Ủy quyền lại là gì? Đây là một khái niệm quan trọng trong Luật Dân sự, cho phép bên được ủy quyền chuyển nhượng quyền thực hiện công việc cho bên thứ ba. Bài viết sẽ phân tích các quy định pháp luật liên quan đến ủy quyền lại, các trường hợp áp dụng, và quyền lợi của các bên liên quan. Hãy cùng tìm hiểu để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bạn trong mọi giao dịch.
1. Khái niệm ủy quyền lại
Ủy quyền lại là hình thức mà bên được ủy quyền (bên thứ nhất) có thể ủy quyền cho một bên thứ ba (bên thứ hai) thực hiện công việc đã được ủy quyền từ trước. Đây là một biện pháp pháp lý cho phép bên được ủy quyền không nhất thiết phải thực hiện công việc mình đã nhận, mà có thể nhờ người khác thay mặt mình thực hiện.
Theo Điều 546 Bộ luật Dân sự năm 2015, việc ủy quyền lại chỉ được thực hiện trong một số trường hợp nhất định, như khi có sự đồng ý của bên ủy quyền hoặc trong trường hợp bất khả kháng, nơi mà việc không ủy quyền lại sẽ làm cho giao dịch không thể thực hiện được.
Hình thức ủy quyền lại cũng cần phải phù hợp với hình thức ủy quyền ban đầu và không vượt quá phạm vi ủy quyền đã được quy định.
>>> Tìm hiểu thêm: Ủy quyền định đoạt là gì?
2. Khi nào thì được ủy quyền lại?
Pháp luật quy định rằng:
- Có sự đồng ý của bên ủy quyền: Trước khi thực hiện ủy quyền lại, bên được ủy quyền phải có sự chấp thuận từ bên ủy quyền.
- Do sự kiện bất khả kháng: Nếu có hoàn cảnh không thể kiểm soát làm cho bên được ủy quyền không thể thực hiện công việc của mình, thì họ có thể ủy quyền lại cho người khác.
3. Các trường hợp không được ủy quyền
Một số hoạt động không được phép ủy quyền bao gồm:
- Đăng ký kết hôn.
- Ly hôn.
- Công chứng di chúc của bản thân.
- Gửi tiền tiết kiệm tại các tổ chức tín dụng.
- Những trường hợp có quyền lợi đối lập với bên ủy quyền trong cùng một vụ việc.
>>> Giải đáp thắc mắc: Đơn phương chấm dứt hợp đồng uỷ quyền trong trường hợp nào?
4. Hình thức và chủ thể của hợp đồng ủy quyền lại
Hợp đồng ủy quyền lại phải được lập với hình thức phù hợp với hợp đồng ủy quyền ban đầu. Các chủ thể hợp đồng có thể là cá nhân hoặc pháp nhân, và việc ủy quyền lại không được vượt quá phạm vi đã quy định trong hợp đồng ủy quyền trước đó.
5. Quyền và nghĩa vụ của các bên
5.1 Quyền và nghĩa vụ của bên được ủy quyền lại
- Nghĩa vụ: Bên được ủy quyền lại phải thực hiện công việc theo yêu cầu và báo cáo tình hình thực hiện cho bên ủy quyền lại.
- Quyền: Họ được nhận thù lao nếu có thỏa thuận hoặc hưởng một khoản lợi ích từ hợp đồng đó.
5.2 Quyền và nghĩa vụ của bên ủy quyền lại
- Quyền: Bên ủy quyền lạicó quyền ủy quyền toàn bộ hoặc một phần công việc cần thiết để thực hiện giao dịch dân sự.
- Nghĩa vụ: Cung cấp đầy đủ thông tin và tài liệu cần thiết để bên được ủy quyền lại thực hiện công việc.
6. Sự khác biệt giữa ủy quyền lại trong dân sự và trong quản lý nhà nước
Cần phân biệt giữa ủy quyền lại trong dân sự và ủy quyền trong quản lý nhà nước. Ủy quyền trong dân sự được thực hiện thông qua hợp đồng và không gắn với quyền lực nhà nước, cho phép cá nhân ủy quyền cho bất kỳ ai thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình. Ngược lại, ủy quyền trong quản lý nhà nước không dựa trên hợp đồng mà phụ thuộc vào các quyết định, quy chế của người có thẩm quyền.
7. Thời hạn ủy quyền lại
Thời hạn ủy quyền lại có thể do các bên thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật. Nếu không có thỏa thuận, thời hạn ủy quyền được xác định là một năm kể từ ngày xác lập hợp đồng.
Thực tế, một số trường hợp không quy định thời hạn cụ thể mà chỉ ghi rõ rằng ủy quyền có hiệu lực cho đến khi có văn bản thay thế.
>>> Phân biệt: Sự khác nhau giữa hợp đồng ủy quyền và giấy ủy quyền
8. Mẫu hợp đồng ủy quyền lại
Hiện nay có nhiều mẫu hợp đồng ủy quyền lại, nhưng nội dung của các mẫu này cần phải đảm bảo đầy đủ các điều khoản cần thiết để tránh rủi ro và tranh chấp không đáng có trong tương lai. Dưới đây là một mẫu hợp đồng ủy quyền lại phổ biến và được cập nhật mới nhất hiện nay để các bạn tham khảo:
>>> Giải thích: Lý do người được uỷ quyền không cần ký vào giấy ủy quyền?
>>> Tìm hiểu: Quy định về hợp đồng ủy quyền và những khó khăn vướng mắc
Như vậy, ủy quyền lại là một khái niệm quan trọng trong luật dân sự, giúp thực hiện công việc một cách linh hoạt hơn. Để đảm bảo quyền lợi và thực hiện đúng quy trình pháp lý, bạn cần nắm rõ các quy định liên quan.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về vấn đề ủy quyền hoặc các thủ tục pháp lý khác, hãy liên hệ với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Đội ngũ chuyên viên tận tâm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Hãy gọi chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả!
>>> Xem thêm: Công chứng văn bản chấm dứt hợp đồng ủy quyền
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com