Thừa kế không có di chúc là một trong những vấn đề pháp lý quan trọng trong đời sống, thường gặp phải khi một người qua đời mà không có tài liệu rõ ràng để xác định ai là người thừa kế. Trong trường hợp này, việc phân chia tài sản thừa kế sẽ tuân thủ theo các quy định của pháp luật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy định liên quan đến thừa kế không có di chúc, bao gồm cách phân chia di sản, quyền lợi và nghĩa vụ của những người thừa kế, cũng như các thủ tục cần thiết để thực hiện điều này.
1. Khái niệm thừa kế không có di chúc
Theo Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế không có di chúc là trường hợp mà người để lại di sản qua đời mà không để lại di chúc hợp pháp. Điều này dẫn đến việc di sản thừa kế phải được phân chia theo quy định pháp luật, điều này đảm bảo rằng quyền lợi của các thành viên trong gia đình được bảo vệ và thực hiện một cách công bằng.
1.1. Khi nào áp dụng quy định thừa kế không có di chúc?
Điều 650 của Bộ luật Dân sự 2015 quy định các trường hợp áp dụng thừa kế theo pháp luật, bao gồm:
- Không có di chúc: Khi người đã chết không để lại di chúc hợp pháp.
- Di chúc không hợp pháp: Di chúc không đáp ứng các yêu cầu pháp lý.
- Người thừa kế theo di chúc đã chết: Những người được chỉ định trong di chúc không còn sống tại thời điểm người lập di chúc qua đời.
1.2. Các trường hợp khác
Ngoài các trường hợp đã nêu, còn có thể có các tình huống khác như cơ quan hoặc tổ chức thừa kế theo di chúc không còn tồn tại.
2. Những người thừa kế theo pháp luật
2.1. Hàng thừa kế
Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, các hàng thừa kế được phân chia như sau:
- Hàng thừa kế thứ nhất: Bao gồm vợ, chồng, cha mẹ (cha đẻ, mẹ đẻ), con (cả con đẻ và con nuôi). Tất cả những người trong hàng này có quyền thừa kế di sản bằng nhau.
- Hàng thừa kế thứ hai: Bao gồm ông bà nội, ông bà ngoại, anh, chị, em ruột (cả em trai và em gái) của người chết. Nếu không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất, những người trong hàng này sẽ được thừa kế.
- Hàng thừa kế thứ ba: Bao gồm cụ nội, cụ ngoại, chú, bác, dì, cậu ruột. Họ chỉ nhận được tài sản khi không còn ai ở hàng thừa kế trước đó.
2.2. Nguyên tắc chia phần di sản
Điều 652 quy định rằng những người thừa kế cùng hàng sẽ nhận được phần di sản bằng nhau. Nếu một người trong hàng trên từ chối nhận hoặc không đủ điều kiện thừa kế, phần di sản của họ sẽ được chia đều cho những người còn lại trong hàng.
>>> Giải đáp chi tiết: Thủ tục phân chia thừa kế như thế nào?
3. Quy định về phân chia di sản
3.1. Thủ tục phân chia di sản
Khi phân chia di sản, những người thừa kế có quyền yêu cầu phân chia bằng hiện vật. Nếu không thể chia bằng hiện vật, họ có thể thỏa thuận về việc định giá hiện vật và chia sẻ tài sản. Nếu không đạt được thỏa thuận, tài sản sẽ được bán để phân chia theo tỷ lệ đã thỏa thuận.
Hồ sơ cần chuẩn bị:
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản của người để lại di sản (giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ đỏ…).
- Giấy tờ tùy thân của tất cả những người thừa kế.
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa người thừa kế và người để lại di sản (giấy khai sinh, hôn thú…).
3.2. Quyền và nghĩa vụ của những người thừa kế
Trong quá trình phân chia di sản, mỗi người thừa kế có quyền yêu cầu chia riêng các tài sản mà họ muốn nhận, một cách công bằng. Họ cũng sẽ có nghĩa vụ thanh toán khoản chi phí liên quan đến tài sản được thừa kế, nếu có.
3.3. Hạn chế phân chia di sản
Theo Điều 661 của Bộ luật Dân sự 2015, việc phân chia di sản có thể bị hạn chế trong một số trường hợp cụ thể, như:
- Khi có thỏa thuận giữa các đồng thừa kế về việc giữ nguyên tài sản trong một thời hạn nhất định.
- Khi việc chia di sản ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống của bên vợ hoặc chồng còn sống thì bên này có quyền yêu cầu tòa án xác định phần di sản mà các thừa kế được hưởng mà chưa chia.
4. Thực tế phân chia di sản thừa kế
4.1. Trường hợp cụ thể
Ví dụ, khi ông A qua đời mà không để lại di chúc và có hai người con. Đúng theo quy định, di sản sẽ được chia đều cho cả hai con. Nếu ông để lại tài sản như đất đai và nhà cửa, tài sản sẽ được định giá và chia như sau:
- Nếu con trai B và con gái C đồng ý, tài sản có thể chia thành hai phần bằng nhau.
- Nếu không đồng ý, tài sản sẽ cần phải được bán và lợi nhuận sẽ được chia giữa hai con.
4.2. Các khó khăn có thể gặp phải
Trong thực tế, phân chia di sản có thể gặp trục trặc do có sự không đồng thuận giữa các thừa kế. Những trường hợp này thường dẫn đến kiện tụng tại tòa án, do đó cần có sự tư vấn pháp lý kịp thời để đảm bảo quyền lợi của các bên.
5. Thủ tục yêu cầu phân chia di sản
5.1. Khai nhận di sản
Những người thừa kế sẽ cần phải đến văn phòng công chứng hoặc tòa án để thực hiện thủ tục khai nhận di sản, với các bước hiển thị rõ ràng:
- Chuẩn bị giấy tờ:
- Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản.
- Giấy tờ tùy thân.
- Giấy khai sinh hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ với người để lại di sản.
- Nộp hồ sơ:
- Nộp hồ sơ yêu cầu khai nhận di sản đến cơ quan có thẩm quyền.
- Chờ kết luận từ cơ quan chức năng.
5.2. Công chứng văn bản thỏa thuận
Trường hợp các bên đồng ý phân chia, biên bản thỏa thuận này cần được công chứng tại cơ quan có thẩm quyền. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên và tạo ra một tài liệu chính thức với giá trị pháp lý.
>>> Xem thêm: Đất tên ông bà nội hơn 30 năm chưa chia thừa kế giờ thuộc về ai?
Kết luận
Quy định về thừa kế không có di chúc không chỉ thiết lập nguyên tắc phân chia di sản, mà còn bảo vệ quyền lợi của các thành viên trong gia đình, đảm bảo rằng tài sản được chia sẻ một cách công bằng và hợp lý. Trong những tình huống phức tạp hoặc không chắc chắn, sự tư vấn từ các chuyên gia pháp luật là rất cần thiết.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc hiểu và thực hiện các thủ tục liên quan đến thừa kế, hãy liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ theo số hotline 0966.22.7979 hoặc ghé thăm văn phòng trực tiếp. Với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn chi tiết nhất, đảm bảo rằng mọi thủ tục đều diễn ra thuận lợi và chính xác, giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong quá trình thừa kế.
>>> Tham khảo: Mẫu văn bản thừa kế không có di chúc.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com