Tặng cho tài sản là hành vi pháp lý rõ ràng và phổ biến trong các mối quan hệ dân sự, đặc biệt trong bối cảnh gia đình. Người tặng có thể chuyển nhượng tài sản với mục đích giúp đỡ hay hỗ trợ người khác mà không cần phải nhận lại bất kỳ giá trị nào. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định pháp luật liên quan đến việc tặng cho tài sản.
1. Tài sản và quyền tặng cho tài sản
Tài sản được quy định tại Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015 như sau: “Tài sản là vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản”. Mỗi cá nhân đều có quyền sở hữu tài sản, bao gồm ba quyền cơ bản: quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản. Quyền định đoạt cho phép người sở hữu có thể chuyển nhượng, mà trong đó có quyền tặng cho tài sản cho người khác mà không yêu cầu bất kỳ đền bù nào.
2. Quy trình tặng cho tài sản
Để thực hiện tặng cho tài sản một cách hợp pháp và hiệu quả, bạn cần tuân thủ các bước sau:
- Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản, giấy tờ tùy thân của các bên, biên bản cam kết hoặc thỏa thuận trước khi công chứng.
- Soạn thảo hợp đồng: Cần soạn thảo một hợp đồng tặng cho chi tiết, trong đó ghi rõ thông tin tài sản, quyền và nghĩa vụ của các bên.
- Công chứng và đăng ký: Công chứng hợp đồng tại văn phòng công chứng hoặc cơ quan có thẩm quyền, sau đó thực hiện đăng ký quyền sở hữu tại cơ quan đăng ký đất đai hoặc đăng ký xe (nếu là động sản).
3. Một số lưu ý quan trọng khi tặng cho tài sản
- Chứng minh quyền sở hữu: Trước khi thực hiện tặng cho, bên tặng cần đảm bảo có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản.
- Thực hiện đúng thủ tục pháp lý: Cần lưu ý hoàn tất tất cả thủ tục liên quan đến tặng cho để tránh tranh chấp về sau.
- Tư vấn pháp luật: Nên tìm đến các chuyên gia hoặc văn phòng công chứng để được tư vấn và hỗ trợ trong quá trình thực hiện hợp đồng tặng cho.
>>> Giải đáp vấn đề: Tặng cho quyền sử dụng đất có đòi được không?
4. Hợp đồng tặng cho tài sản
Hợp đồng tặng cho tài sản được quy định tại Điều 457 Bộ luật Dân sự 2015. Hợp đồng này là sự thỏa thuận giữa bên tặng và bên nhận, trong đó bên tặng giao tài sản và chuyển quyền sở hữu mà không yêu cầu đền bù.
- Không có đền bù: Bên tặng cho không yêu cầu, không nhận lại bất kỳ giá trị nào từ bên nhận.
- Hợp đồng thực tế: Hợp đồng chỉ phát sinh quyền và nghĩa vụ khi bên nhận thực sự nhận tài sản.
Hợp đồng tặng cho thường được chia thành hai loại chính:
- Tặng cho động sản: Hợp đồng có hiệu lực kể từ thời điểm bên nhận nhận tài sản, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
- Tặng cho bất động sản: Hợp đồng phải được thực hiện bằng văn bản có công chứng, chứng thực và có hiệu lực kể từ thời điểm đăng ký quyền sở hữu.
5. Hình thức của hợp đồng tặng cho tài sản
Hình thức của hợp đồng tặng cho phụ thuộc vào loại tài sản:
Đối với động sản
Hợp đồng tặng cho có thể lập bằng miệng hoặc văn bản. Tuy nhiên, nếu đối tượng tặng cho là động sản có giá trị lớn (như ô tô), việc lập văn bản sẽ được khuyến khích để đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng trong việc chứng minh.
Đối với bất động sản
Hợp đồng tặng cho phải được lập thành văn bản có công chứng và nhất thiết phải đăng ký quyền sở hữu tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này là cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên nhận và đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch.
Hợp đồng tặng cho chỉ có hiệu lực sau khi thực hiện đầy đủ các thủ tục cần thiết. Khi tài sản đã được chuyển giao và đăng ký, quyền sở hữu thuộc về bên nhận.
6. Đặc điểm pháp lý của hợp đồng tặng cho
- Hợp đồng thực tế hay ưng thuận: Tùy thuộc vào loại tài sản, hợp đồng tặng cho có thể được coi là hợp đồng thực tế (đối với động sản) khi bên nhận thực sự nhận tài sản. Trong trường hợp bất động sản, hợp đồng có thể coi là hợp đồng ưng thuận và có hiệu lực ngay khi hoàn tất các thủ tục đăng ký.
- Không có đền bù: Như đã đề cập, tặng cho tài sản không đi kèm với nghĩa vụ trả lại lợi ích nào cho bên tặng. Điều này làm cho hợp đồng tặng cho có sự khác biệt rõ rệt với các giao dịch thương mại khác.
- Tính chất đơn vụ hoặc song vụ: Tặng cho tài sản thông thường được xem là hợp đồng đơn vụ, nhưng cũng có thể trở thành hợp đồng song vụ nếu bên tặng cho yêu cầu bên nhận thực hiện một số nghĩa vụ nhất định trước hoặc sau khi tặng. Các nghĩa vụ này phải hợp pháp và không vi phạm đạo đức xã hội.
- Có điều kiện hay không: Hợp đồng tặng cho có thể có điều kiện, tức là bên được tặng phải thực hiện một nghĩa vụ nào đó trước khi nhận tài sản. Nếu không thực hiện, bên tặng có quyền đòi lại tài sản.
>>> Tổng hợp: Những điều cần biết về hợp đồng tặng cho tài sản năm 2024
Tặng cho tài sản là một giao dịch pháp lý quan trọng và cần thiết, góp phần thể hiện tình cảm và sự chia sẻ giữa các thành viên trong gia đình và bạn bè, cần được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật để đảm bảo quyền lợi cho các bên.
Nếu bạn đang có nhu cầu tặng cho tài sản và cần hỗ trợ pháp lý, hãy liên hệ với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ qua hotline 0966.22.7979 hoặc ghé thăm văn phòng để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ công chứng chuyên nghiệp, hỗ trợ bạn trong mọi thủ tục pháp lý và bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
>>> Xem thêm: Phí công chứng hợp đồng tặng cho tài sản.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com