So sánh ủy quyền có thù lao và không thù lao: Khác biệt về quyền, nghĩa vụ giữa các bên

25/08/2025

Trong các giao dịch dân sự, hợp đồng ủy quyền đóng vai trò quan trọng, cho phép một cá nhân hoặc tổ chức (bên ủy quyền) thay mặt người khác (bên được ủy quyền) thực hiện công việc. Tuy nhiên, quyền và nghĩa vụ của các bên sẽ thay đổi đáng kể tùy thuộc vào việc ủy quyền đó có thù lao hay không. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt này, giúp bạn hiểu rõ và soạn thảo hợp đồng chính xác, tránh các rủi ro pháp lý không đáng có.

Căn cứ pháp lý chính:

  • Bộ luật Dân sự 2015, đặc biệt là các Điều 562, 563, 564 và 567.
  • Luật Công chứng 2014, đặc biệt các Điều 15, 16.
  • Nghị định 102/2017/NĐ-CP về đăng ký biện pháp bảo đảm (có liên quan đến ủy quyền trong giao dịch có tài sản lớn).

🎯 So sánh ủy quyền có thù lao và không thù lao về quyền và nghĩa vụ giữa các bên

Sự khác biệt giữa ủy quyền có thù lao và không thù lao không chỉ nằm ở việc có chi trả hay không, mà còn ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý và tính cam kết của các bên. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu Chí

🤝 Ủy quyền có thù lao

❤️ Ủy quyền không thù lao

Bản chất

Là một hợp đồng song vụ, mang tính chất đền bù. Bên ủy quyền có nghĩa vụ phải trả thù lao cho bên được ủy quyền.

Là một hợp đồng đơn vụ hoặc không đền bù. Bên được ủy quyền thực hiện công việc miễn phí, vì lòng tin hoặc mối quan hệ cá nhân.

Nghĩa vụ của bên ủy quyền

Phải thanh toán thù lao đã thỏa thuận, hoàn trả chi phí hợp lý đã chi trả, và cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu cần thiết. (Điều 567 BLDS 2015)

Chỉ có nghĩa vụ cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết để thực hiện công việc. Không có nghĩa vụ trả thù lao trừ khi có thỏa thuận khác. (Điều 564 BLDS 2015)

Nghĩa vụ của bên được ủy quyền

Phải thực hiện đúng công việc, đúng thời hạn và theo yêu cầu của bên ủy quyền. Phải thông báo cho bên ủy quyền về việc thực hiện công việc. Nếu không thực hiện đúng, có thể bị buộc bồi thường thiệt hại(Điều 565 BLDS 2015)

Phải thực hiện công việc một cách tận tâm, trung thực vì lợi ích của bên ủy quyền. Không có quyền yêu cầu thù lao. Trách nhiệm bồi thường thường chỉ giới hạn ở thiệt hại thực tế phát sinh.

Phạm vi trách nhiệm

Cao hơn. Nếu bên được ủy quyền vi phạm, trách nhiệm bồi thường thiệt hại có thể bao gồm cả lợi ích lẽ ra được hưởng của bên ủy quyền nếu công việc được hoàn thành (thiệt hại do không thực hiện hợp đồng).

Thấp hơn. Trách nhiệm thường giới hạn ở việc bồi thường thiệt hại thực tế do sơ suất gây ra. Pháp luật ưu tiên bảo vệ bên được ủy quyền khi họ giúp đỡ một cách thiện chí.

So sánh ủy quyền có thù lao và không thù lao

Có thể bạn quan tâm>>> Hợp đồng ủy quyền: Rủi ro tiềm ẩn và giải pháp từ góc nhìn thực tế

>>> Di sản thừa kế là cổ phần, phần vốn góp trong doanh nghiệp: Cách xử lý?


📝 Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể về ủy quyền có thù lao và không thù lao

Ví dụ 1: 🤝 Ủy quyền có thù lao

Ông A (bên ủy quyền) ký hợp đồng ủy quyền cho Công ty luật B (bên được ủy quyền) để đại diện nộp hồ sơ khởi kiệntranh chấp đất đai tại Tòa án. Hợp đồng ghi rõ mức thù lao là 15 triệu đồng và thời hạn hoàn thành công việc là 10 ngày.

  • Nghĩa vụ của Công ty luật B: Phải thực hiện đúng và đủ các thủ tục pháp lý, nộp hồ sơ trong 10 ngày. Nếu không thực hiện đúng cam kết (ví dụ: nộp muộn), ông A có quyền yêu cầu hoàn lại thù lao và bồi thường thiệt hại do hồ sơ bị quá thời hạn khởi kiện.
  • Nghĩa vụ của ông A: Phải thanh toán 15 triệu đồng cho Công ty luật B sau khi công việc hoàn thành. Nếu ông A không thanh toán, Công ty luật B có quyền yêu cầu bồi thường theo hợp đồng.

Ví dụ 2: ❤️ Ủy quyền không thù lao

Bà C (bên ủy quyền) nhờ con trai (bên được ủy quyền) đi thực hiện thủ tục sang tên sổ đỏ mảnh đất tại Văn phòng đăng ký đất đai. Hai bên không có thỏa thuận về thù lao.

  • Nghĩa vụ của con trai: Phải thực hiện công việc một cách tận tâm. Nếu anh làm mất hồ sơ gốc do sơ suất, bà C có quyền yêu cầu bồi thường chi phí làm lại hồ sơ (chi phí thực tế). Tuy nhiên, bà C không thể yêu cầu anh bồi thường khoản tiền đáng lẽ sẽ nhận được nếu bà bán được mảnh đất đó sớm hơn.

💡 Các Lưu Ý Pháp Lý Quan Trọng về ủy quyền có thù lao và không thù lao

  1. Công chứng hoặc Chứng thực hợp đồng: Hợp đồng ủy quyền liên quan đến bất động sản, tài sản có giá trị lớn hoặc các giao dịch quan trọng nên được công chứng hoặc chứng thực tại Văn phòng Công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã. Việc này giúp đảm bảo giá trị pháp lý, chống lại các tranh chấp về tính xác thực của hợp đồng. (Căn cứ: Điều 15, 16 Luật Công chứng 2014)
  2. Thỏa thuận rõ ràng về thù lao: Trong hợp đồng có thù lao, cần ghi rõ: mức thù laophương thức thanh toánthời điểm thanh toán, và phương thức xử lý nếu công việc không hoàn thành.
  3. Thực hiện trung thực và đúng phạm vi: Cả hai bên đều phải tuân thủ Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015. Bên được ủy quyền chỉ được thực hiện công việc trong phạm vi đã được ủy quyền. Nếu vượt quá, giao dịch có thể bị vô hiệu và người được ủy quyền sẽ phải tự chịu trách nhiệm.

So sánh ủy quyền có thù lao và không thù lao

Xem thêm>>> Khám phá dịch vụ công chứng tận nơi, nhanh gọn tại văn phòng công chứng gần bạn


Các Câu Hỏi Thường Gặp về ủy quyền có thù lao và không thù lao

1. Ủy quyền có thù lao có cần hợp đồng bằng văn bản không?

✍️ Cần thiết. Để làm căn cứ pháp lý rõ ràng, cả ủy quyền có thù lao và không thù lao đều nên được lập thành văn bản. Đặc biệt, theo khoản 2 Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015, một số trường hợp phải được lập thành văn bản có công chứng/chứng thực hoặc theo quy định pháp luật.

2. Bên ủy quyền có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền không?

✂️ Có. Theo Điều 569 Bộ luật Dân sự 2015, bên ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào, ngay cả khi hợp đồng đã có thù lao. Tuy nhiên, nếu gây thiệt hại cho bên được ủy quyền, họ phải bồi thường. Ví dụ: Nếu ông A đơn phương chấm dứt hợp đồng với Công ty luật B khi họ đã hoàn thành 50% công việc, ông A phải bồi thường chi phí và thù lao cho phần công việc đã thực hiện.

3. Trong ủy quyền không thù lao, bên được ủy quyền có phải chịu trách nhiệm nếu làm sai không?

✔️ Có. Ngay cả khi không có thù lao, bên được ủy quyền vẫn có nghĩa vụ thực hiện công việc trung thực, tận tâm vì lợi ích của bên ủy quyền. Nếu làm sai do lỗi của mình gây thiệt hại, họ vẫn phải bồi thường thiệt hại thực tế. (Điều 565 Bộ luật Dân sự 2015)


Kết Luận

Sự khác biệt cốt lõi giữa ủy quyền có thù lao và không thù lao nằm ở tính chất kinh tế và trách nhiệm pháp lý của hợp đồng. Nắm vững quyền và nghĩa vụ này, cùng với việc soạn thảo hợp đồng minh bạch và công chứng khi cần thiết, sẽ giúp các bên bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình và tránh được những tranh chấp không đáng có trong tương lai.


📍 Cần hỗ trợ tư vấn thực hiện thủ tục công chứng 📢 Liên hệ ngay Văn phòng Công chứng Nguyễn Huệ để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết!

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

📍 Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội

📞 Hotline: 0966.22.7979

📧 Email: ccnguyenhue165@gmail.com

🕘 Thời gian làm việc: 8h00 – 18h30 (tất cả các ngày trong tuần, kể cả chủ nhật)

📌 Có hỗ trợ ngoài giờ và công chứng tại nhà hoàn toàn miễn phí theo yêu cầu!

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục