Quy định về thành lập công ty cổ phần tại Việt Nam là thông tin cần thiết cho những ai có ý định khởi nghiệp. Bài viết hướng dẫn chi tiết về điều kiện thành lập, hồ sơ cần thiết, quy trình đăng ký và những lưu ý quan trọng để đảm bảo tuân thủ luật pháp. Nắm rõ thông tin này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình khởi nghiệp.
1. Giới thiệu về công ty cổ phần
Công ty cổ phần (CTCP) là một loại hình doanh nghiệp trong đó vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân, góp vốn và chia sẻ lợi nhuận theo tỷ lệ cổ phần nắm giữ. CTCP có một số đặc điểm nổi bật, gồm:
- Có tối thiểu ba cổ đông sáng lập.
- Không giới hạn số lượng cổ đông, tạo điều kiện cho sự mở rộng.
- Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp.
- Có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu nhằm huy động vốn từ công chúng.
>>> Giải đáp vấn đề: Công ty cổ phần khi nào được phát hành cổ phiếu?
2. Điều kiện về thành viên sáng lập và người đại diện
2.1 Người thành lập công ty cổ phần
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2014, có một số điều kiện quan trọng liên quan đến người thành lập công ty như sau:
Trên một cá nhân không được thuộc các trường hợp cấm thành lập doanh nghiệp, bao gồm:
- Cán bộ, công nhân viên chức,
- Cá nhân không có năng lực hành vi dân sự,
- Người đang trong thời gian thi hành án hoặc đang bị cấm hành nghề.
Luật Doanh nghiệp quy định cụ thể trong Khoản 2, 3 Điều 18, bạn có thể tham khảo để biết rõ các trường hợp này.
Một cá nhân có thể giữ nhiều chức danh: Các cá nhân có thể đồng thời là giám đốc, phó giám đốc của nhiều công ty, trừ những cá nhân đang giữ chức vụ tại doanh nghiệp nhà nước không được kiêm nhiệm chức vụ tương tự ở một doanh nghiệp khác.
2.2 Người đại diện theo pháp luật
Công ty cổ phần có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật. Điều lệ công ty phải quy định rõ ràng về số lượng, chức danh và quyền hạn của từng người đại diện. Một số lưu ý quan trọng khi quy định người đại diện:
- Đại diện cho nhiều doanh nghiệp: Người đại diện có thể đồng thời là người đại diện cho nhiều công ty khác nhau.
- Giới hạn đối với giám đốc doanh nghiệp nhà nước: Cá nhân giữ chức vụ giám đốc, tổng giám đốc tại doanh nghiệp nhà nước không được phép làm người đại diện cho công ty cổ phần.
>>> Giải đáp thắc mắc: Nhận tặng cho cổ phần có phải đóng thuế thu nhập cá nhân không?
3. Điều kiện về vốn góp và vốn điều lệ
3.1 Vốn góp
Theo quy định, công ty cổ phần phải có vốn góp từ ít nhất ba thành viên sáng lập và không hạn chế số cổ đông tối đa. Vốn điều lệ của công ty sẽ được chia thành nhiều phần bằng nhau, gọi là cổ phần.
3.2 Vốn điều lệ
- Không có quy định cụ thể về mức vốn điều lệ tối thiểu, trừ trường hợp ngành nghề đăng ký yêu cầu vốn pháp định.
- Thời gian để các cổ đông góp đủ vốn là 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu không góp đủ, công ty phải điều chỉnh thông tin cổ đông sáng lập và giảm vốn điều lệ.
Lưu ý rằng vốn điều lệ sẽ ảnh hưởng đến việc tính thuế môn bài mà doanh nghiệp phải nộp.
4. Điều kiện về bằng cấp và ngành nghề kinh doanh
4.1 Về bằng cấp
- Không có quy định cụ thể về trình độ văn hóa hay bằng cấp cần có để thành lập công ty cổ phần. Tuy nhiên, một số ngành nghề yêu cầu người thành lập phải có chứng chỉ hành nghề hoặc bằng cấp phù hợp. Ví dụ:
- Đối với ngành lữ hành, yêu cầu có bằng tốt nghiệp chuyên ngành lữ hành hoặc bằng tốt nghiệp các chuyên ngành khác kèm theo chứng chỉ nghiệp vụ liên quan.
4.2 Các ngành nghề kinh doanh
Ngành nghề đăng ký của công ty phân loại thành hai nhóm:
- Ngành nghề không có điều kiện: Không yêu cầu về chứng chỉ hành nghề hay mức vốn pháp định.
- Ngành nghề có điều kiện: Đây là các ngành nghề yêu cầu doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện nhất định về chứng chỉ hành nghề hoặc vốn pháp định. Ví dụ:
- Ngành bất động sản yêu cầu vốn tối thiểu là 20 tỷ đồng.
- Dịch vụ kế toán yêu cầu có chứng chỉ hành nghề kế toán.
>>> Tìm hiểu: Chuyển nhượng cổ phần nộp thuế bao nhiêu?
5. Điều kiện về tên công ty và trụ sở
5.1 Tên công ty
- Tên công ty phải được viết bằng tiếng Việt, đúng thuần phong mỹ tục và không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các công ty đã đăng ký trước đó.
- Tên công ty nếu viết bằng tiếng nước ngoài phải được dịch từ tên tiếng Việt hoặc giữ nguyên tên riêng. Điều này giúp công ty có thể hoạt động hiệu quả trên thị trường quốc tế.
5.2 Trụ sở công ty
Trụ sở công ty cần có địa chỉ rõ ràng (bao gồm số nhà, ngách, phường, quận và tỉnh/thành phố), hợp pháp cho các hoạt động kinh doanh. Nếu trụ sở được đặt tại chung cư, doanh nghiệp cần có giấy xác nhận rằng địa chỉ đó được sử dụng cho mục đích kinh doanh. Khi sử dụng địa chỉ thương mại, doanh nghiệp cần trình bày rõ ràng giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa chỉ đó cho hoạt động kinh doanh.
6. Hồ sơ cần thiết để thành lập công ty cổ phần
Hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu.
- Điều lệ công ty (có chữ ký của tất cả cổ đông sáng lập).
- Danh sách cổ đông sáng lập cùng thông tin chi tiết về họ.
- Bản sao giấy tờ pháp lý của các cổ đông sáng lập (chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu).
- Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa chỉ trụ sở công ty.
7. Quy trình đăng ký và cấp giấy chứng nhận
Quy trình thành lập công ty cổ phần diễn ra qua các bước sau:
- Nộp hồ sơ: Hồ sơ phải được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính. Tại Hà Nội và TP.HCM, doanh nghiệp cũng có thể nộp hồ sơ qua cổng thông tin điện tử.
- Xem xét hồ sơ: Cơ quan chức năng sẽ xem xét hồ sơ trong vòng 3 ngày làm việc.
- Cấp Giấy chứng nhận: Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
>>> Tham khảo: Mẫu hợp đồng tặng cho cổ phần mới nhất
Việc thành lập công ty cổ phần tại Việt Nam yêu cầu các nhà đầu tư phải nắm rõ các quy định pháp lý cụ thể về nhân sự, vốn, ngành nghề, và thủ tục hành chính. Để thuận lợi trong quá trình thành lập và đảm bảo tuân thủ đúng quy định, các nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia pháp lý hoặc các dịch vụ tư vấn doanh nghiệp.
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ với Văn phòng Công chứng Nguyễn Huệ qua hotline 0966.22.7979 hoặc ghé thăm trực tiếp văn phòng để nhận tư vấn chi tiết và hỗ trợ giải quyết các thủ tục liên quan đến thành lập công ty cổ phần. Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong hành trình khởi nghiệp!
>>> Tổng hợp: Những điều cần biết về hợp đồng tặng cho tài sản năm 2024.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com