Mẫu di chúc chung của vợ chồng là một công cụ pháp lý hữu ích giúp cặp đôi quyết định cách phân chia tài sản khi một trong hai người qua đời. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về quyền lập di chúc, mẫu di chúc và những lưu ý cần thiết để di chúc có hiệu lực.
1. Quyền lập di chúc chung của vợ chồng
Theo quy định hiện hành, di chúc chung của vợ chồng không bị cấm và có thể được lập theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Điều quan trọng là di chúc chỉ có giá trị pháp lý khi cả hai vợ chồng đều đã qua đời, hoặc khi có một trong hai người đã mất. Việc lập di chúc chung cho phép cả hai định đoạt tài sản chung của mình, tuy nhiên, nó cũng yêu cầu sự thống nhất giữa hai bên trong việc điều chỉnh nội dung.
2. Lưu ý khi viết di chúc chung
Khi lập mẫu di chúc chung của vợ chồng, cần lưu ý những thông tin sau:
- Thông tin cá nhân: Cần ghi đầy đủ họ tên, ngày sinh, số chứng minh nhân dân và địa chỉ của cả hai vợ chồng.
- Chi tiết tài sản: Ghi rõ thông tin và tình trạng của các tài sản chung, bao gồm bất động sản (nhà, đất), động sản (xe cộ, tài sản giá trị) và tài khoản ngân hàng.
- Thông tin về người thừa kế: Cung cấp đầy đủ thông tin của người nhận thừa kế và phần tài sản mà họ sẽ nhận.
- Chữ ký: Cuối bản di chúc, cả hai cần ký tên ghi rõ, đảm bảo tính hợp pháp cho di chúc.
3. Điều kiện để di chúc chung có hiệu lực
Để mẫu di chúc chung của vợ chồng có giá trị pháp lý, cần đảm bảo các điều kiện sau:
- Người lập di chúc: Phải minh mẫn, sáng suốt, không bị lừa dối hay cưỡng ép trong quá trình lập di chúc.
- Nội dung di chúc: Không vi phạm các quy định pháp luật, đạo đức xã hội và hình thức phải phù hợp.
- Chứng thực: Di chúc có thể được chứng thực tại tổ chức công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã để tăng tính hiệu lực, mặc dù không bắt buộc.
4. Cách viết mẫu di chúc chung của vợ chồng
Việc lập di chúc cần thực hiện theo các bước sau:
- Xác định tài sản: Lập danh sách các tài sản chung và quyết định cách phân chia.
- Chọn người thừa kế: Đặt tên các cá nhân hoặc tổ chức sẽ nhận di sản.
- Soạn thảo di chúc: Viết một bản di chúc rõ ràng, cụ thể về tài sản và phân chia.
- Cuối cùng, nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo mẫu di chúc hợp pháp và chính xác.
>>> Tìm hiểu về: Thủ tục lập di chúc
5. Mẫu di chúc chung của vợ chồng mới nhất
Giống như các mẫu di chúc khác, mẫu di chúc chung của vợ chồng cũng bao gồm những nội dung cơ bản như: thời gian, địa điểm, thông tin của người lập di chúc, thông tin của người thừa hưởng và di sản để lại.
|
>>> Giải đáp vấn đề: Như thế nào là di chúc hợp pháp?
6. Có nên công chứng, chứng thực di chúc chung của vợ chồng không?
Pháp luật hiện hành không yêu cầu công chứng hay chứng thực di chúc, trừ một số trường hợp đặc biệt. Cụ thể, các trường hợp cần công chứng hoặc chứng thực bao gồm:
- Người lập di chúc bị hạn chế thể chất: Những người này có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý muốn của bản thân, do đó công chứng là cần thiết để đảm bảo quyền lợi cho họ.
- Người không biết chữ: Khi một người không thể tự viết di chúc, việc có người chứng thực là rất quan trọng để bảo vệ ý chí của họ.
- Di chúc lập bằng ngôn ngữ nước ngoài: Để đảm bảo phần nội dung được hiểu chính xác và hợp pháp, di chúc này cần có bản dịch và được công chứng.
- Di chúc miệng: Nếu di chúc được lập bằng cách miệng, cần phải tiến hành công chứng hoặc xác thực chữ ký của nhân chứng trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày thể hiện ý nguyện cuối cùng.
- Thêm vào đó, mặc dù không bắt buộc, nhưng các bên có thể lựa chọn công chứng hoặc chứng thực bản di chúc nhằm gia tăng tính hợp pháp và độ tin cậy của nó theo quy định tại Điều 635 Bộ luật Dân sự 2015.
Nếu di chúc đã được công chứng theo đúng quy định, nó sẽ được coi là di chúc hợp pháp và đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan.
7. Hiệu lực của di chúc chung vợ chồng
Khi hai vợ chồng lập di chúc chung để định đoạt tài sản chung như nhà và quyền sử dụng đất, di chúc có hiệu lực theo quy định tại Điều 668 Bộ luật Dân sự năm 2005. Di chúc sẽ có hiệu lực từ thời điểm người sau cùng qua đời hoặc tại thời điểm cả hai vợ chồng cùng qua đời.
Theo Điều 664 Bộ luật Dân sự năm 2005, khi là một trong hai người đã qua đời, người còn lại có quyền sửa đổi, bổ sung di chúc đối với phần tài sản của mình. Điều này có nghĩa là người chồng hoặc vợ có thể hủy bỏ di chúc đã lập chung và thực hiện quyền bán hoặc thế chấp phần tài sản thuộc sở hữu của mình trong khối tài sản chung, miễn là có sự thỏa thuận về phân chia tài sản với các con (người thừa kế).
Quyền lợi của người thừa kế
Di chúc sẽ có hiệu lực về phần di sản của người vợ để lại. Người con trai sẽ được hưởng theo nội dung đã định đoạt trong di chúc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quyền lợi này có thể bị ảnh hưởng bởi quy định về “người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung của di chúc”.
Đối với những trường hợp có nhiều người thừa kế khác, họ có quyền yêu cầu phân chia di sản không phụ thuộc vào nội dung di chúc, nếu họ nằm trong các trường hợp được pháp luật quy định như cha, mẹ, hoặc các thành viên khác trong gia đình.
>>> Tìm hiểu thêm: Thừa kế theo di chúc là gì?
8. Các văn bản pháp luật liên quan
- Bộ luật Dân sự năm 2015
- Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014
>>> Giải đáp thắc mắc: Di chúc khi nào có hiệu lực?
Mẫu di chúc chung của vợ chồng không chỉ thể hiện ý chí về việc phân chia tài sản mà còn giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Để đảm bảo rằng di chúc sẽ được thực hiện theo đúng nguyện vọng, các cặp đôi cần chủ động trong việc lập di chúc và tham khảo các quy định pháp lý hiện hành.
Nếu cần trợ giúp các vấn đề về công chứng và thủ tục pháp luật liên quan, hãy liên hệ với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ theo số hotline 0966.22.7979 hoặc ghé thăm văn phòng của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.
>>> Tìm kiếm địa chỉ: Công chứng di chúc tại nhà, hỗ trợ đầy đủ thủ tục pháp lý cần thiết, làm việc cả ngày Thứ 7, Chủ nhật và ngày Lễ.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com