Di chúc là một công cụ pháp lý quan trọng giúp cá nhân định đoạt tài sản của mình sau khi qua đời. Vấn đề về hiệu lực của di chúc không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của người để lại tài sản mà còn tác động đến quyền thừa kế của người nhận. Vậy, di chúc khi nào có hiệu lực và luật pháp quy định như thế nào về vấn đề này? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về thời điểm có hiệu lực của di chúc, cũng như những điều kiện cần thiết để di chúc trở thành văn bản có giá trị pháp lý.
1. Thời điểm có hiệu lực của di chúc
Theo khoản 1 Điều 643 Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế, tức là thời điểm người lập di chúc qua đời. Khi người lập di chúc mất, di chúc sẽ bắt đầu có hiệu lực và người thừa kế sẽ có quyền kế thừa tài sản cũng như các nghĩa vụ mà người chết để lại.
Các điều kiện khi di chúc có hiệu lực
Để di chúc có hiệu lực, di chúc cần phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Tình trạng tinh thần: Người lập di chúc phải minh mẫn, sáng suốt, không bị lừa dối, đe dọa hay ép buộc trong quá trình lập di chúc.
- Nội dung và hình thức: Di chúc không được vi phạm pháp luật hay đạo đức xã hội, không có sửa chữa hay tẩy xóa mà không có xác nhận của người lập di chúc.
Ngoài ra, nếu di chúc bị mất hoặc bị hư hại sao cho không thể hiện ý nguyện của người lập di chúc, thì cũng coi như không có di chúc. Do đó, việc bảo quản di chúc một cách cẩn thận là rất cần thiết.
>>> Khám phá về: Mẫu di chúc - Tìm hiểu chi tiết về lập di chúc
2. Thời hạn có hiệu lực của di chúc
Di chúc không có thời hạn hiệu lực mà quy định về thời hiệu thừa kế lại có giới hạn thời gian nhất định:
Theo khoản 1 Điều 623 Bộ luật Dân sự, thời hiệu yêu cầu chia di sản là 30 năm đối với bất động sản (nhà, đất) và 10 năm đối với động sản (xe cộ, tài sản khác). Tuy nhiên, nếu qua thời hạn này mà không có ai yêu cầu chia thừa kế, di sản sẽ thuộc về người đang quản lý di sản.
>>> Giải đáp thắc mắc: Có lập di chúc đối với tài sản hình thành trong tương lai được không?
3. Các trường hợp di chúc không có hiệu lực
Theo quy định tại khoản 3 và khoản 4 Điều 643 Bộ luật Dân sự năm 2015, hiệu lực của di chúc sẽ không được công nhận trong các trường hợp sau:
- Di sản không còn tồn tại: Di chúc sẽ không có hiệu lực nếu di sản được để lại cho người thừa kế đã không còn hiện hữu tại thời điểm mở thừa kế. Điều này có nghĩa là nếu tài sản không còn (ví dụ như đã bị bán, tặng hoặc tiêu hủy) trước khi người thừa kế thực hiện quyền thừa kế, di chúc sẽ không còn giá trị.
- Di sản còn một phần: Trong trường hợp di sản chỉ còn lại một phần, phần di chúc liên quan đến phần di sản còn lại vẫn được công nhận có hiệu lực. Điều này cho phép phần di chúc còn lại vẫn có tác dụng mặc dù một phần của nó đã không còn.
- Di chúc có nội dung không hợp pháp: Nếu trong di chúc có những phần không hợp pháp nhưng không ảnh hưởng đến các phần còn lại, chỉ những phần không hợp pháp đó sẽ bị coi là không có hiệu lực. Các phần khác của di chúc vẫn được thực hiện bình thường.
Như vậy, để di chúc có hiệu lực, điều quan trọng là di sản vẫn phải tồn tại tại thời điểm mở thừa kế và nội dung di chúc phải phù hợp với các quy định của pháp luật.
>>> Phân biệt: Thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật
4. Quy định về công bố di chúc
Căn cứ theo Điều 647 Bộ luật Dân sự 2015, việc công bố di chúc được thực hiện như sau:
- Công bố bởi công chứng viên: Nếu di chúc bằng văn bản được lưu giữ tại tổ chức hành nghề công chứng, công chứng viên sẽ thực hiện việc công bố di chúc.
- Người được chỉ định công bố: Nếu người để lại di chúc chỉ định một cá nhân cụ thể để công bố di chúc, người đó có trách nhiệm thực hiện công bố. Trong trường hợp người để lại di chúc không chỉ định ai, hoặc có chỉ định nhưng người được chỉ định từ chối, thì các thừa kế còn lại sẽ thỏa thuận cử người khác để thực hiện việc công bố.
- Thông báo sau thời điểm mở thừa kế: Sau khi mở thừa kế, người công bố di chúc phải gửi bản sao di chúc tới tất cả những người có quyền và nghĩa vụ liên quan đến nội dung di chúc.
- Quyền yêu cầu đối chiếu: Người nhận được bản sao di chúc có quyền yêu cầu đối chiếu với bản gốc di chúc.
- Di chúc bằng tiếng nước ngoài: Nếu di chúc được lập bằng tiếng nước ngoài, bản di chúc đó cần được dịch sang tiếng Việt và phải có công chứng hoặc chứng thực.
Tóm lại, quy trình công bố di chúc cần được thực hiện nghiêm túc theo các quy định của pháp luật nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho các bên liên quan.
>>> Giải đáp vấn đề: Như thế nào là di chúc hợp pháp?
Di chúc là một phần quan trọng trong việc quản lý tài sản và quyền thừa kế. Việc hiểu rõ hiệu lực của di chúc không chỉ giúp bạn có kế hoạch tốt hơn cho tài sản của mình mà còn bảo vệ quyền lợi cho những người thừa kế. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc về "Di chúc khi nào có hiệu lực?". Hãy đảm bảo rằng di chúc của bạn được lập và công chứng đúng quy định để tránh những rắc rối trong tương lai.
Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm về việc lập di chúc hoặc công chứng di chúc, hãy liên hệ với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ theo số hotline 0966.22.7979 hoặc ghé văn phòng của chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết và chuyên nghiệp nhất.
>>> Tìm hiểu về: Các thủ tục công chứng di chúc cần thiết.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com