Doanh nghiệp mở trong hôn nhân: tài sản chung hay tài sản riêng?

27/05/2025

Ngày càng nhiều cặp vợ chồng cùng khởi nghiệp hoặc một người đứng tên thành lập doanh nghiệp trong thời kỳ hôn nhân. Đây là biểu tượng của sự đồng lòng, cùng nhau xây dựng tương lai. 💖 Tuy nhiên, khi hôn nhân không còn bền vững, việc xác định doanh nghiệp mở trong hôn nhân là tài sản chung hay riêng trở thành một vấn đề pháp lý phức tạp, ảnh hưởng sâu sắc đến quyền lợi và tương lai tài chính của cả hai bên. 💔

Vậy, pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về vấn đề này? Trường hợp nào doanh nghiệp được coi là tài sản chung cần phân chia khi ly hôn, và khi nào nó lại là tài sản riêng của một người? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây để có cái nhìn rõ ràng và chuẩn bị tốt nhất cho mọi tình huống. 🧐


1. Doanh nghiệp mở trong hôn nhân là gì? 📘

Theo quy định tại Điều 33 và Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản được hình thành trong thời kỳ hôn nhân có thể là tài sản chung hoặc tài sản riêng, tùy thuộc vào nguồn gốc hình thành và các thỏa thuận giữa vợ chồng. 📜

Hiểu một cách đơn giản, doanh nghiệp mở trong hôn nhân là bất kỳ hình thức tổ chức kinh doanh nào (công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, hộ kinh doanh...) do một hoặc cả hai vợ chồng thành lập, góp vốn, quản lý và vận hành trong thời kỳ hôn nhân. 📅 Điều này bao gồm cả giai đoạn từ khi đăng ký kết hôn cho đến khi có bản án/quyết định ly hôn có hiệu lực pháp luật.

Doanh nghiệp mở trong hôn nhân

Nếu bạn quan tâm đến việc phân chia tài sản khi ly hôn, đừng bỏ qua bài viết:👉 Xây nhà trên đất riêng bằng tiền chung: Ly hôn giải quyết sao?


2. Khi nào doanh nghiệp mở trong hôn nhân là tài sản chung? ⚖️

Một doanh nghiệp được thành lập trong thời kỳ hôn nhân thường mặc định được coi là tài sản chung của vợ chồng, trừ khi có các yếu tố chứng minh ngược lại. Các trường hợp phổ biến nhất là:

2.1. Góp vốn từ tài sản chung 💰

Đây là trường hợp phổ biến nhất và rõ ràng nhất. Nếu vốn điều lệ của doanh nghiệp được hình thành từ tài sản chung của vợ chồng – tức là tiền tiết kiệm, lương, thu nhập từ các hoạt động sản xuất kinh doanh khác, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng (nếu không có thỏa thuận khác) mà cả hai cùng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân – thì doanh nghiệp đó đương nhiên là tài sản chung của vợ chồng. 🤝

Căn cứ pháp lý: Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 khẳng định: "Tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và các thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân..."

2.2. Cùng đứng tên thành lập hoặc cùng góp vốn 🔗

Nếu cả hai vợ chồng cùng đứng tên trong giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/kinh doanh, hoặc có bằng chứng rõ ràng về việc cả hai cùng góp vốn vào doanh nghiệp (dù chỉ một người đứng tên đại diện), thì đó cũng là căn cứ vững chắc để xác định doanh nghiệp là tài sản chung. 💼 Việc cùng đứng tên thể hiện ý chí hợp tác và sở hữu chung của cả hai.


3. Khi nào doanh nghiệp mở trong hôn nhân là tài sản riêng? 🧾

Mặc dù được thành lập trong thời kỳ hôn nhân, một doanh nghiệp vẫn có thể được coi là tài sản riêng của một bên vợ hoặc chồng nếu đáp ứng các điều kiện cụ thể sau:

3.1. Góp vốn từ tài sản riêng 🔍

Nếu vợ hoặc chồng dùng tài sản riêng của mình để thành lập doanh nghiệp thì phần vốn góp đó là tài sản riêng. 💸 Tài sản riêng ở đây được hiểu theo các trường hợp sau:

  • Tài sản có được trước khi kết hôn. 💍
  • Tài sản được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân, và có các giấy tờ, văn bản xác nhận rõ ràng về nguồn gốc riêng đó. 🎁
  • Tài sản được chia riêng trong thời kỳ hôn nhân theo quy định của pháp luật.

Căn cứ pháp lý: Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: "Tài sản riêng của vợ, chồng gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng và tài sản được chia riêng đối với vợ, chồng theo quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này; tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng và hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của vợ, chồng..."

Doanh nghiệp mở trong hôn nhân

Trong nhiều trường hợp, vợ/chồng dùng tiền riêng để đầu tư, xây dựng... nhưng lại không rõ ràng về mặt pháp lý.👉 Xem thêm: Nợ riêng của vợ chồng có bị trừ vào tài sản chung khi ly hôn?

3.2. Có văn bản cam kết tài sản riêng ✍️

Đây là cách hiệu quả nhất để xác định rõ ràng quyền sở hữu. Nếu hai vợ chồng có văn bản thỏa thuận xác định doanh nghiệp là tài sản riêng của một người, và văn bản này được công chứng hợp lệ, thì doanh nghiệp đó sẽ không bị coi là tài sản chung dù được thành lập trong thời kỳ hôn nhân. 📜

Căn cứ pháp lý: Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cho phép vợ chồng thỏa thuận về chế độ tài sản. Để thỏa thuận này có giá trị, Điều 50 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: "Việc xác lập, thực hiện, chấm dứt các giao dịch liên quan đến tài sản chung có giá trị lớn hoặc là nguồn tạo ra thu nhập chủ yếu của gia đình phải được sự thỏa thuận bằng văn bản của vợ chồng, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 33 của Luật này." Ngoài ra, theo quy định chung của Bộ luật Dân sự 2015 về các giao dịch dân sự, các văn bản thỏa thuận quan trọng về tài sản thường cần được công chứng/chứng thực để đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh chấp.


4. Ly hôn chia doanh nghiệp mở trong hôn nhân như thế nào? 🏚️

Khi doanh nghiệp được xác định là tài sản chung hoặc tài sản riêng, việc phân chia khi ly hôn sẽ được thực hiện theo các nguyên tắc sau:

4.1. Doanh nghiệp là tài sản chung thì chia đôi hoặc theo công sức đóng góp ⚖️

Nếu Tòa án xác định doanh nghiệp là tài sản chung của vợ chồng, khi ly hôn, hai bên có các phương án giải quyết:

  • Thỏa thuận: Vợ chồng có thể tự thỏa thuận về giá trị doanh nghiệp và cách phân chia lợi ích (ví dụ: một bên nhận tiền, một bên tiếp tục điều hành doanh nghiệp, hoặc chia cổ phần/phần vốn góp...). 🤝
  • Yêu cầu Tòa án giải quyết: Nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ định giá doanh nghiệp và phân chia giá trị đó theo nguyên tắc chia đôi, nhưng có tính đến các yếu tố khác như: công sức đóng góp của mỗi bên vào việc hình thành và phát triển doanh nghiệp, lỗi của mỗi bên (nếu có), hoàn cảnh gia đình, nhu cầu của con cái... 🧑‍⚖️

Ví dụ: Anh A và chị B cùng mở một công ty TNHH trong thời kỳ hôn nhân, với vốn điều lệ 2 tỷ đồng lấy từ tiền tích lũy chung của hai vợ chồng. 💰 Sau 5 năm hoạt động, công ty phát triển và có giá trị thị trường ước tính là 10 tỷ đồng. 📈 Khi ly hôn, nếu không có thỏa thuận khác, Tòa án sẽ định giá công ty và chia giá trị 10 tỷ đồng đó. Thông thường, tài sản sẽ được chia theo tỷ lệ 50:50, nhưng Tòa có thể điều chỉnh dựa trên công sức đóng góp thực tế của mỗi người vào sự phát triển của công ty. 📊

4.2. Doanh nghiệp là tài sản riêng thì không bị chia 🚫

Nếu một bên có thể chứng minh được doanh nghiệp đó được thành lập hoàn toàn bằng tài sản riêng của mình (vốn góp từ tiền riêng, và không có sự đóng góp bằng tài sản chung hay công sức của bên kia vào việc tạo lập, phát triển doanh nghiệp), thì khi ly hôn, người còn lại không có quyền yêu cầu chia giá trị của doanh nghiệp đó. Doanh nghiệp vẫn sẽ thuộc về chủ sở hữu tài sản riêng. 🔒


5. Cách bảo vệ doanh nghiệp là tài sản riêng trong hôn nhân 🛡️

Để tránh những tranh chấp pháp lý phức tạp và bảo vệ quyền lợi tài sản của mình, đặc biệt là với doanh nghiệp, bạn nên chủ động thực hiện các biện pháp sau:

  • Ký cam kết tài sản riêng trước hoặc trong hôn nhân: Đây là biện pháp hữu hiệu nhất. Việc lập một văn bản thỏa thuận tiền hôn nhân hoặc thỏa thuận về tài sản trong thời kỳ hôn nhân (có công chứng hợp lệ) sẽ ghi rõ doanh nghiệp là tài sản riêng của ai, nguồn gốc vốn, và cách thức xử lý khi ly hôn. 📝 Văn bản này có thể được công chứng tại các Văn phòng công chứng uy tín. 📜
  • Quản lý tài chính và góp vốn rõ ràng:
    • Tránh dùng tài sản chung để đầu tư vào doanh nghiệp nếu bạn muốn giữ doanh nghiệp đó là tài sản riêng. 🚫
    • Luôn có các chứng từ, sao kê ngân hàng rõ ràng để chứng minh nguồn tiền góp vốn là từ tài sản riêng của bạn. 🧾
    • Tách bạch thu chi giữa tài chính cá nhân/gia đình và tài chính doanh nghiệp. 📁
  • Tư vấn pháp lý: Khi có ý định thành lập doanh nghiệp trong hôn nhân hoặc khi có dấu hiệu rạn nứt, hãy tìm đến luật sư chuyên về hôn nhân gia đình và doanh nghiệp để được tư vấn cụ thể cho trường hợp của mình. 🧑‍⚖️

6. Các câu hỏi thường gặp về doanh nghiệp trong hôn nhân

6.1. Chồng đứng tên doanh nghiệp, vợ có quyền không?

📌 Có. Dù chỉ người chồng đứng tên trên giấy phép kinh doanh, nhưng nếu doanh nghiệp được hình thành trong thời kỳ hôn nhân từ tài sản chung của hai vợ chồng, hoặc vợ có công sức đóng góp vào sự phát triển của doanh nghiệp (dù không trực tiếp quản lý), thì vợ vẫn có quyền lợi và có thể yêu cầu chia khi ly hôn. 💪

6.2. Chứng minh doanh nghiệp là tài sản riêng bằng cách nào?

📌 Để chứng minh doanh nghiệp là tài sản riêng, bạn cần có các chứng cứ rõ ràng và thuyết phục, bao gồm:

  • Giấy tờ chứng minh nguồn vốn góp là từ tài sản riêng (ví dụ: giấy tờ nhận thừa kế, hợp đồng tặng cho riêng, sao kê tài khoản ngân hàng thể hiện số dư trước hôn nhân). 📜
  • Cam kết tài sản riêng có công chứng giữa hai vợ chồng, xác định rõ doanh nghiệp là tài sản riêng của một người. ✍️
  • Các tài liệu khác chứng minh không có sự đóng góp bằng tài sản chung hay công sức của bên còn lại vào việc hình thành và phát triển doanh nghiệp. 🚫

6.3. Vợ chồng ly hôn, công ty xử lý ra sao?

📌 Có nhiều phương án xử lý tùy thuộc vào thỏa thuận và tình hình thực tế:

  • Giữ nguyên công ty và phân chia cổ phần/phần vốn góp: Nếu cả hai đều muốn tiếp tục duy trì công ty, có thể chia cổ phần/phần vốn góp theo tỷ lệ thỏa thuận hoặc quyết định của Tòa án. 🤝
  • Một bên mua lại phần của bên kia: Một bên sẽ nhận toàn bộ công ty và thanh toán lại giá trị phần sở hữu của bên kia bằng tiền. 💸
  • Thanh lý công ty và chia tiền: Nếu không thể thỏa thuận được hoặc công ty không còn khả năng hoạt động, có thể tiến hành thanh lý và chia số tiền thu được. 📉
  • Yêu cầu định giá và phân chia bằng tiền: Tòa án sẽ chỉ định đơn vị thẩm định giá trị công ty, sau đó phân chia bằng tiền mặt tương ứng với tỷ lệ sở hữu của mỗi bên. 📊

Bạn còn thắc mắc về chia tài sản khi ly hôn? Những bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn: 📌 Tài sản riêng – tưởng của mình, hóa ra của… hai người?


📢 Kết luận: Xác định đúng để tránh tranh chấp!

Việc xác định doanh nghiệp mở trong hôn nhân là tài sản chung hay riêng không chỉ quan trọng trong phân chia tài sản khi ly hôn mà còn giúp bạn bảo vệ quyền lợi trong quá trình kinh doanh và quản lý tài chính gia đình. 💼 Hãy luôn chủ động lập các văn bản pháp lý rõ ràng và công chứng tại địa chỉ tin cậy.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

📍 Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội

📞 Hotline: 0966.22.7979

📧 Email: ccnguyenhue165@gmail.com

🕘 Thời gian làm việc: 8h00 – 18h30 (tất cả các ngày trong tuần, kể cả chủ nhật)

📌 Có hỗ trợ ngoài giờ và công chứng tại nhà hoàn toàn miễn phí theo yêu cầu!

 

Ngoài doanh nghiệp, nhiều vợ chồng còn tranh chấp về quyền sở hữu nhà, đất khi ly hôn. Bạn có thể xem thêm:

🏠 Mua nhà trong hôn nhân: khi nào cần cam kết tài sản riêng?

✍️ Cam kết tài sản riêng: lập thế nào để được pháp luật công nhận?

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục