Tài sản riêng – tưởng của mình, hóa ra của… hai người?

13/05/2025

Trong hôn nhân, nhiều người nghĩ rằng tài sản đứng tên ai thì người đó sở hữu. Nhưng pháp luật không đơn giản như vậy. Có những tài sản bạn nghĩ là của riêng mình, nhưng đến khi ly hôn hoặc xảy ra tranh chấp thì mới phát hiện: hóa ra “của riêng” lại thành “của chung”. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ thế nào là tài sản riêng, các trường hợp dễ “hóa chung”, và cách bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.


🔍 1. Hiểu đúng: Thế nào là tài sản riêng?

Theo quy định tại Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ, chồng bao gồm:

  • Tài sản có trước khi kết hôn;
  • Tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân;
  • Tài sản được thỏa thuận và xác nhận là tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân;
  • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của mỗi người;
  • Tài sản được hình thành từ tài sản riêng (ví dụ: lãi từ tài sản riêng);
  • Tài sản khác mà pháp luật quy định là riêng

➡️ Đây là những tài sản chỉ một người vợ hoặc chồng có quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt.

tài sản riêng


⚠️ 2. Khi nào tài sản riêng “hóa chung”?

Trong thực tiễn, rất nhiều người vô tình làm cho tài sản riêng chuyển hóa thành tài sản chung, điển hình như:

📌 a. Dùng tài sản riêng phục vụ mục đích chung

Ví dụ: Bạn dùng tiền được tặng riêng để mua nhà, nhưng lại để cả hai vợ chồng đứng tên. Hoặc bạn dùng tài sản riêng để kinh doanh, sau đó lấy lợi nhuận tái đầu tư cùng vợ/chồng. Những hành động này có thể khiến tài sản bị coi là đã nhập vào tài sản chung.

📌 b. Sửa chữa, nâng cấp bằng tài sản chung

Nếu bạn có căn nhà riêng nhưng sau khi kết hôn lại dùng tiền chung để sửa chữa lớn, phần giá trị tăng thêm có thể bị xem là tài sản chung, dẫn đến tranh chấp khi chia tài sản.

📌 c. Không có chứng cứ chứng minh nguồn gốc riêng

Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, người nào cho rằng đó là tài sản riêng thì phải chứng minh được. Nếu không chứng minh được, tòa án sẽ mặc định là tài sản chung.

📌 d. Không lập thỏa thuận tài sản riêng

Nhiều cặp vợ chồng sống hòa hợp nên không quan tâm đến việc xác lập tài sản riêng. Nhưng khi phát sinh mâu thuẫn, việc thiếu thỏa thuận tài sản riêng có công chứng sẽ khiến bạn gặp bất lợi.


🛡️ 3. Làm sao bảo vệ tài sản riêng hợp pháp?

Để giữ vững và đảm bảo quyền sở hữu tài sản riêng, bạn cần phải chú ý những điểm sau:

a. Lập thỏa thuận tài sản riêng trước hoặc sau kết hôn

Hai vợ chồng có quyền thỏa thuận phân chia tài sản riêng – chung trước khi kết hôn (theo Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình). Văn bản thỏa thuận này cần được công chứng hoặc chứng thực để có giá trị pháp lý.

b. Ghi rõ trong hợp đồng tặng cho, thừa kế

Khi nhận tài sản từ cha mẹ hoặc người thân, cần ghi rõ là “tặng cho riêng” hoặc “thừa kế riêng” và chỉ đứng tên một người.

c. Lưu trữ hồ sơ chứng minh nguồn gốc

Giấy tờ mua bán, tặng cho, sổ tiết kiệm, hợp đồng vay mượn, biên bản nhận tiền,… đều nên được giữ kỹ để làm chứng cứ khi cần xác minh tài sản riêng.

d. Không nhập tài sản riêng vào tài sản chung

Hạn chế hành vi nhập nhằng tài chính trong hôn nhân nếu muốn giữ tính riêng biệt cho tài sản. Ví dụ: không dùng tiền riêng để trả nợ chung, hoặc góp vốn chung mà không có thỏa thuận rõ ràng.

tài sản riêng

Xem thêm>>> Tài sản riêng và pháp lý sổ đỏ: Quy trình chuyển nhượng và bảo vệ quyền sở hữu

Hợp đồng cho tặng tài sản riêng: Quy trình và điều kiện cần có


⚖️ 4. Tài sản riêng khi ly hôn: Phân chia thế nào?

Theo nguyên tắc tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi ly hôn, tòa án chỉ chia tài sản chung, còn tài sản riêng thì mỗi người vẫn được quyền sở hữu.

Tuy nhiên, để bảo vệ quyền với tài sản riêng, bạn cần nắm rõ các quy định và thực tiễn xử lý sau:

a. Nguyên tắc: Tài sản riêng không chia

Tài sản được chứng minh là riêng thì sẽ không bị chia khi ly hôn. Ví dụ:

  • Xe máy mua trước hôn nhân;
  • Căn hộ được cha mẹ tặng riêng chỉ đứng tên một người;
  • Tài sản hình thành từ nguồn tiền riêng và không nhập chung vào tài sản gia đình.

Tòa án sẽ công nhận quyền sở hữu riêng nếu bên có tài sản chứng minh được nguồn gốc và tính riêng biệt của tài sản.

🔍 b. Ai có nghĩa vụ chứng minh tài sản riêng?

Người nào yêu cầu công nhận tài sản riêng, thì phải có nghĩa vụ chứng minh:

  • Thời điểm hình thành tài sản (trước hay sau hôn nhân?);
  • Nguồn gốc hình thành (tiền cá nhân, tặng cho riêng, thừa kế riêng…);
  • Có hay không việc nhập chung vào tài sản gia đình.

Nếu không chứng minh được rõ ràng, tài sản sẽ được xem là tài sản chung và có thể bị chia đôi.

⚠️ c. Những trường hợp tài sản riêng vẫn bị chia một phần

Theo Khoản 4 Điều 59 Luật HNGĐ 2014, trong một số trường hợp đặc biệt, tài sản riêng vẫn có thể bị xem xét để chia một phần khi ly hôn. Cụ thể:

  • Một bên đã sử dụng tài sản riêng vào mục đích chung (mua nhà, đầu tư, sửa chữa…);
  • Giá trị tài sản riêng tăng lên rõ rệt do công sức đóng góp của bên còn lại;
  • Tài sản riêng trộn lẫn với tài sản chung mà không tách bạch được.

🔎 Ví dụ thực tế:

Vợ có căn nhà riêng trước hôn nhân. Sau khi cưới, hai vợ chồng cùng sửa chữa, nâng cấp nhà bằng tiền tích lũy chung. Khi ly hôn, tòa có thể ghi nhận căn nhà là tài sản riêng, nhưng phần giá trị gia tăng do sửa chữa có thể được chia theo tỷ lệ đóng góp.

🛡️ d. Phòng tránh tranh chấp tài sản khi ly hôn

Để tránh rủi ro về việc tài sản riêng bị chia hoặc mất quyền sở hữu sau ly hôn, bạn nên:

  • Lập thỏa thuận tài sản riêng có công chứng (trước hoặc trong hôn nhân);
  • Lưu giữ đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản (hợp đồng mua bán, tặng cho, di chúc, hóa đơn…);
  • Không nhập chung tài sản riêng vào tài sản chung nếu không có nhu cầu;
  • Tách biệt tài khoản, tài sản sử dụng riêng, nhất là với tài sản có giá trị lớn.

🔹 5. Tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân – có gì khác?

Nhiều người lầm tưởng rằng chỉ tài sản có trước hôn nhân mới là tài sản riêng. Tuy nhiên, theo quy định tại Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ hoặc chồng vẫn có thể sở hữu tài sản riêng hình thành trong thời kỳ hôn nhân, nếu rơi vào một trong các trường hợp sau:

a. Tài sản được tặng cho riêng, hoặc thừa kế riêng

Ví dụ:

  • Bố mẹ tặng riêng cho con gái căn hộ đã mua sẵn sau khi con kết hôn;
  • Vợ được thừa kế một mảnh đất từ ông bà ngoại và chỉ đứng tên một mình.

Đây là tài sản riêng hợp pháp, nhưng lưu ý: văn bản tặng cho hoặc thừa kế cần ghi rõ là cho riêng, nếu không dễ bị nhầm là tài sản chung.

b. Tài sản được chia riêng trong quá trình hôn nhân

Vợ chồng có quyền thỏa thuận chia tài sản chung thành tài sản riêng của mỗi người ngay cả khi hôn nhân đang tồn tại. Văn bản này phải được lập thành văn bản và công chứng hoặc chứng thực để có hiệu lực.

c. Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của cá nhân

Ví dụ: đồ dùng cá nhân, tài sản chuyên dụng cho công việc (máy tính cá nhân, công cụ hành nghề…), nếu không có tranh chấp về nguồn gốc chung.

d. Tài sản được hình thành từ tài sản riêng

Ví dụ: Vợ có một căn nhà riêng từ trước hôn nhân và cho thuê trong thời kỳ hôn nhân – tiền cho thuê là thu nhập từ tài sản riêng, vẫn được xem là riêng, nếu không sử dụng chung với chồng hoặc không có thỏa thuận khác.


⚠️ Lưu ý quan trọng:

Tài sản riêng hình thành trong thời kỳ hôn nhân rất dễ bị hòa lẫn vào tài sản chung nếu:

  • Cùng đứng tên sổ đỏ, giấy chứng nhận quyền sở hữu;
  • Dùng tài sản chung để sửa chữa, đầu tư;
  • Không có văn bản thể hiện rõ nguồn gốc, mục đích sử dụng riêng;
  • Có dấu hiệu sử dụng chung lâu dài.

Do đó, để tránh tranh chấp, nên chủ động xác lập, tách bạch tài sản riêng bằng các bước pháp lý cụ thể, đặc biệt là công chứng văn bản liên quan tại văn phòng công chứng.


🏢 Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ – Đồng hành pháp lý trong xác lập tài sản riêng

Bạn có tài sản riêng nhưng lo lắng không biết làm sao để giữ đúng quyền sở hữu?

Bạn sắp kết hôn và muốn thỏa thuận tài sản rõ ràng, minh bạch?

👉 Hãy đến với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ – nơi cung cấp dịch vụ:

  • Soạn thảo & công chứng thỏa thuận tài sản riêng;
  • Tư vấn phân biệt tài sản riêng – tài sản chung;
  • Xử lý hồ sơ chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế tài sản một cách hợp pháp.

Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: 0966.22.7979

Email: ccnguyenhue165@gmail.com

Giờ làm việc: 8h00 – 18h30 (thứ 2 – chủ nhật)

📌 Có hỗ trợ ngoài giờ và công chứng tại nhà theo yêu cầu!


🔚 Kết luận

Tài sản riêng tưởng chừng như rõ ràng, nhưng chỉ cần một hành động thiếu cẩn trọng, bạn có thể vô tình đánh mất quyền kiểm soát. Hãy hành động sớm, minh bạch và đúng pháp luật để tài sản thực sự là của mình – không phải… “của hai người” mà bạn không hề hay biết.

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục

Phí công chứng mới cập nhật 2025, [Tổng hợp các loại phí hợp đồng, giao dịch]

Phí công chứng mới cập nhật 2025, [Tổng hợp các loại phí hợp đồng, giao dịch]

Hiện nay, phí công chứng được áp dụng chung đối với phòng công chứng và văn phòng công chứng. Vậy, công chứng hết bao nhiêu tiền? Biểu phí công chứng mới nhất năm 2023. Trách nhiệm nộp phí công chứng của cá nhân, tổ chức yêu cầu công chứng? Bài viết dưới đây, sẽ trả lời tất cả các câu hỏi thắc mắc trên của các bạn.