Làm sao để xác lập tài sản riêng trong hôn nhân hợp pháp?

07/05/2025

Trong quan hệ hôn nhân, việc phân định rõ tài sản riêng và tài sản chung không chỉ giúp tránh mâu thuẫn, mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của từng bên nếu có tranh chấp phát sinh. Đặc biệt, khi vợ chồng sở hữu tài sản giá trị như nhà đất, cổ phần, ô tô…, việc lập thỏa thuận tài sản riêng và công chứng hợp lệ là điều rất cần thiết. Vậy làm sao để xác lập tài sản riêng đúng pháp luật? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết.

1. Tài sản riêng trong hôn nhân là gì?

Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ hoặc chồng bao gồm:

  • Tài sản có trước khi kết hôn
  • Tài sản được tặng cho riêng, thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân
  • Tài sản được chia riêng theo thỏa thuận
  • Tài sản phục vụ nhu cầu cá nhân
  • Tài sản hình thành từ tài sản riêng, trừ khi có thỏa thuận khác

Tuy nhiên, nếu không có văn bản thỏa thuận tài sản riêng, nhiều tài sản sẽ bị mặc định là tài sản chung, nhất là khi phát sinh trong thời kỳ hôn nhân.

Tài sản riêng

2. Vì sao cần xác lập tài sản riêng bằng thỏa thuận và công chứng?

Bảo vệ quyền sở hữu tài sản cá nhân

Giúp vợ/chồng tránh mất quyền đối với tài sản riêng khi ly hôn hoặc xảy ra tranh chấp.

Tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho giao dịch

Nếu tài sản riêng được dùng để mua bán, góp vốn, thế chấp…, thì văn bản công chứng là bằng chứng hợp pháp bắt buộc.

Hạn chế rủi ro pháp lý

Tránh trường hợp bị tòa án tuyên là tài sản chung do không có bằng chứng thỏa thuận rõ ràng.

Tài sản riêng

3. Làm sao để xác lập tài sản riêng hợp pháp?

Để xác lập tài sản riêng trong hôn nhân một cách hợp pháp và có hiệu lực, cần thực hiện các bước sau:

📌 Bước 1: Thỏa thuận tài sản riêng bằng văn bản

Hai vợ chồng cần thống nhất về:

  • Tài sản nào là riêng của từng người
  • Nguồn gốc tài sản (có trước hôn nhân, được tặng riêng, v.v.)
  • Cam kết rõ không nhập vào tài sản chung vợ chồng

📌 Bước 2: Công chứng văn bản thỏa thuận tài sản riêng

Theo Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình:

  • Văn bản thỏa thuận phải được công chứng hoặc chứng thực
  • Nếu không công chứng, văn bản có thể không được tòa án hoặc bên thứ ba công nhận

Hồ sơ công chứng gồm:

  • CCCD/CMND và sổ hộ khẩu của hai vợ chồng
  • Giấy đăng ký kết hôn
  • Giấy tờ liên quan đến tài sản (như sổ đỏ, đăng ký xe, hợp đồng góp vốn…)

📌 Bước 3: Ghi nhận tại cơ quan có thẩm quyền (nếu cần)

  • Với tài sản như bất động sản, cần đăng ký biến động tại văn phòng đăng ký đất đai
  • Với tài sản góp vốn, cổ phần, nên ghi rõ trong điều lệ công ty

Xem thêm>>

Top văn phòng công chứng uy tín về thỏa thuận tài sản riêng tại Hà Nội

Phí công chứng thỏa thuận tài sản riêng mới nhất 2025

4. Một số trường hợp thường áp dụng thỏa thuận tài sản riêng

  • Người sở hữu nhà đất trước khi kết hôn muốn bảo toàn tài sản cá nhân
  • Một bên nhận tài sản thừa kế/tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân
  • Vợ/chồng muốn đứng tên riêng khi mua bất động sản bằng tiền riêng
  • Góp vốn thành lập công ty bằng tài sản riêng như cổ phần, xe ô tô, bất động sản

5. Lưu ý khi lập và công chứng thỏa thuận tài sản riêng

  • Văn bản chỉ có hiệu lực khi có sự đồng ý của cả hai vợ chồng và được công chứng
  • Cần lập thành văn bản trước khi phát sinh tranh chấp hoặc giao dịch
  • Nếu thay đổi nội dung, phải lập văn bản mới và tiếp tục công chứng
  • Có thể thỏa thuận tài sản riêng cả trước khi kết hôn và trong thời kỳ hôn nhân

💡 Các câu hỏi thường gặp về tài sản riêng trong hôn nhân


🏠 Tài sản riêng của vợ là gì theo pháp luật hiện hành?

👉 Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ gồm tài sản có trước hôn nhân, được tặng cho riêng, được thừa kế riêng và tài sản được chia riêng trong thời kỳ hôn nhân.


👨‍💼 Tài sản riêng của chồng có cần vợ đồng ý khi mua bán không?

👉 Nếu tài sản rõ ràng thuộc tài sản riêng của chồng, thì khi giao dịch, không cần sự đồng ý của vợ, trừ khi tài sản đó đang được sử dụng chung hoặc có tranh chấp.


📃 Cam kết tài sản riêng là gì? Có cần công chứng không?

👉 Cam kết tài sản riêng là văn bản vợ/chồng xác nhận một tài sản thuộc sở hữu riêng. Để đảm bảo hiệu lực pháp lý, nên lập cam kết có công chứng tại văn phòng công chứng.


💍 Tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân có phải tài sản riêng không?

👉 Không phải tất cả đều là tài sản chung. Tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân vẫn có thể là tài sản riêng, nếu chứng minh được do thừa kế, tặng cho riêng hoặc có thỏa thuận.


📑 Chứng minh tài sản riêng khi ly hôn như thế nào?

👉 Cần các giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản như: giấy tặng cho riêng, văn bản thỏa thuận, di chúc, hợp đồng mua bán trước hôn nhân, hoặc cam kết tài sản riêng đã công chứng.


🏡 Nhà đất đứng tên riêng có phải là tài sản riêng?

👉 Không hẳn. Tên trên sổ đỏ không quyết định quyền sở hữu. Nếu nhà đất hình thành trong thời kỳ hôn nhân và không có cam kết riêng, vẫn có thể bị xem là tài sản chung.


🧾 Có thể chuyển tài sản chung thành tài sản riêng không?

👉 Có thể. Hai vợ chồng cần lập thỏa thuận phân chia tài sản hoặc cam kết tài sản riêng bằng văn bản, nên công chứng để đảm bảo hiệu lực.


⚖️ Tài sản riêng theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định ra sao?

👉 Luật quy định rõ: tài sản có trước hôn nhân, được tặng/cho/thừa kế riêng, tài sản phục vụ nhu cầu cá nhân là tài sản riêng.


📜 Tài sản riêng có được thừa kế không?

👉 Có. Tài sản riêng vẫn thuộc quyền định đoạt cá nhân và được quyền lập di chúc hoặc chia thừa kế theo pháp luật.


💸 Tài sản riêng đem thế chấp có cần sự đồng ý của vợ/chồng?

👉 Không cần nếu tài sản riêng đó không sử dụng vào mục đích chung. Tuy nhiên, ngân hàng thường yêu cầu xác nhận tình trạng hôn nhân hoặc tài sản riêng.


⚠️ Tài sản riêng bị nhầm là tài sản chung, phải làm sao?

👉 Cần khởi kiện yêu cầu xác định lại tài sản hoặc cung cấp đầy đủ chứng cứ chứng minh tài sản đó có nguồn gốc riêng.


📋 Tài sản riêng không có giấy tờ có được công nhận không?

👉 Rất khó. Pháp luật ưu tiên chứng cứ rõ ràng. Trường hợp không có giấy tờ, phải có lời khai, nhân chứng hoặc chứng minh bằng hành vi sử dụng độc lập.

Kết luận

Thỏa thuận tài sản riêng là công cụ pháp lý quan trọng giúp vợ chồng xác định rõ quyền sở hữu trong hôn nhân và bảo vệ tài sản một cách hợp pháp. Để thỏa thuận này có hiệu lực, việc lập thành văn bản và công chứng là điều bắt buộc. Nếu bạn đang sở hữu tài sản giá trị hoặc chuẩn bị kết hôn, hãy chủ động thực hiện thủ tục này để tránh rủi ro pháp lý trong tương lai.

Nếu bạn cần hỗ trợ công chứng văn bản thỏa thuận tài sản riêng hoặc cần tư vấn pháp lý, đừng ngần ngại liên hệ với hãy liên hệ với hãy liên hệ với chúng tôi.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

  • Địa chỉ: 165 giảng võ, phường cát linh, quận đống đa, hà nội
  • Điện thoại: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
  • Giờ làm việc: 8h00 – 18h30 (thứ 2 – chủ nhật)

📌 có hỗ trợ ngoài giờ và công chứng tại nhà theo yêu cầu!

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục

Hợp đồng đặt cọc có cần công chứng không?

Hợp đồng đặt cọc có cần công chứng không?

Đặt cọc là kết quả thỏa thuận về việc bên mua giao trước cho bên bán một khoản tiền với giao kết thời gian cụ thể để đảm bảo rằng hợp đồng mua bán sẽ được thực hiện một cách chắc chắn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc liệu “Hợp đồng đặt cọc có cần công chứng không? Bài viết dưới đây Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ sẽ giúp quý khách hàng có câu trả lời chính xác nhất.