Vợ chồng sống chung không kết hôn: tài sản chung chia thế nào?

27/05/2025

Trong xã hội hiện đại, nhiều cặp đôi chọn sống chung không kết hôn vì sự linh hoạt và các lý do cá nhân. Tuy nhiên, khi mối quan hệ kết thúc, việc phân chia tài sản chung trở thành vấn đề pháp lý phức tạp. Pháp luật Việt Nam quy định thế nào về tài sản trong trường hợp này? Bài viết này sẽ làm rõ các quy định, căn cứ pháp lý và ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi của mình.


1. Sống chung không kết hôn là gì? 🤔

Sống chung không kết hôn là việc hai người nam, nữ chung sống với nhau như vợ chồng nhưng không thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật. Về bản chất, đây là một quan hệ dân sự, không được pháp luật công nhận là quan hệ hôn nhân. Do đó, nó không phát sinh các quyền và nghĩa vụ vợ chồng như hôn nhân hợp pháp, nhưng vẫn có thể phát sinh các quyền và nghĩa vụ dân sự nhất định liên quan đến tài sản hoặc con cái (nếu có).

sống chung không kết hôn


2. Pháp luật Việt Nam quy định thế nào về tài sản của người sống chung không đăng ký kết hôn? ⚖️

Luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành của Việt Nam (năm 2014) quy định rất rõ ràng về quan hệ vợ chồng dựa trên cơ sở đăng ký kết hôn. Những người không đăng ký kết hôn sẽ không được công nhận là vợ chồng và do đó, không phát sinh tài sản chung theo quy định của luật hôn nhân gia đình.

Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là tài sản họ cùng tạo lập sẽ bị bỏ ngỏ. Bộ luật Dân sự 2015 (có hiệu lực từ 01/01/2017) sẽ là căn cứ pháp lý chính để giải quyết các tranh chấp về tài sản trong trường hợp này. Cụ thể:

  • Điều 182 về "Tài sản riêng của vợ, chồng" (áp dụng cho tài sản riêng của mỗi cá nhân, dù có kết hôn hay không) khẳng định tài sản riêng của mỗi người vẫn thuộc quyền sở hữu riêng của người đó.
  • Điều 33 và Điều 35 của Bộ luật Dân sự cũng quy định về việc xác lập quyền sở hữu và việc chia tài sản chung trong trường hợp có tranh chấp.

3. Phân biệt tài sản riêng và tài sản chung trong trường hợp sống chung không kết hôn 💰

3.1. Tài sản riêng

Tài sản riêng của mỗi người trong mối quan hệ sống chung không kết hôn bao gồm:

  • Tài sản có trước khi sống chung: Những tài sản mà mỗi người sở hữu độc lập trước khi bắt đầu chung sống.
  • Tài sản được thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng: Các tài sản mà một trong hai người nhận được từ thừa kế hoặc được tặng riêng trong thời gian chung sống.
  • Tài sản cá nhân khác: Các tài sản phục vụ nhu cầu sinh hoạt thiết yếu của cá nhân như quần áo, tư trang, hoặc các tài sản được quy định là tài sản riêng theo các quy định pháp luật khác.

3.2. Tài sản chung (theo hợp đồng dân sự)

Về nguyên tắc, những người sống chung không kết hôn sẽ không có tài sản chung theo Luật Hôn nhân và Gia đình. Điều này có nghĩa là các quy định về tài sản chung của vợ chồng (như tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng...) sẽ không được áp dụng.

Tuy nhiên, trên thực tế, nếu hai người có sự thỏa thuận hoặc hợp đồng rõ ràng về việc cùng góp vốn, cùng mua sắm, cùng tạo lập tài sản, thì tài sản đó có thể được xem là tài sản thuộc sở hữu chung theo phần (hay đồng sở hữu) theo quy định của Bộ luật Dân sự về quan hệ dân sự. Trong trường hợp này, các bên sẽ có quyền và nghĩa vụ đối với tài sản đó theo tỷ lệ đóng góp của mỗi người.


4. Giải quyết tranh chấp tài sản khi sống chung không kết hôn: Đâu là lối thoát? ⚠️

Khi mối quan hệ kết thúc và phát sinh tranh chấp về tài sản giữa hai người sống chung không kết hôn, việc giải quyết sẽ không dựa trên Luật Hôn nhân và Gia đình mà phải căn cứ vào các quy định của Bộ luật Dân sự và các bằng chứng thực tế. Tòa án sẽ xem xét:

  • Hợp đồng dân sự đã ký kết (nếu có): Đây là căn cứ quan trọng nhất để xác định quyền và nghĩa vụ của mỗi bên đối với tài sản. Một bản hợp đồng rõ ràng về việc góp vốn, sở hữu, sử dụng và phân chia tài sản sẽ giúp quá trình giải quyết tranh chấp trở nên đơn giản và công bằng hơn.
  • Các chứng cứ chứng minh việc đóng góp vào tài sản: Trong trường hợp không có hợp đồng rõ ràng, các bên cần cung cấp bằng chứng để chứng minh sự đóng góp của mình vào việc tạo lập tài sản. Các bằng chứng này có thể là:
    • Biên lai, hóa đơn mua sắm: Chứng minh nguồn tiền hoặc tài sản cá nhân dùng để mua sắm tài sản chung.
    • Sao kê tài khoản ngân hàng: Chứng minh các khoản chuyển khoản, góp tiền chung.
    • Giấy tờ vay mượn: Nếu một bên vay tiền để cùng mua sắm.
    • Lời khai của người làm chứng: Nếu có người khác chứng kiến việc góp vốn hoặc thỏa thuận.
    • Các tài liệu khác: Bất kỳ tài liệu nào có thể chứng minh sự đóng góp công sức, trí tuệ hoặc tài chính vào việc tạo lập tài sản.
  • Nguyên tắc công bằng: Tòa án sẽ căn cứ vào tất cả các yếu tố trên, bao gồm cả công sức đóng góp của mỗi bên (kể cả công sức lao động, quản lý, chăm sóc...) để phân chia tài sản một cách hợp lý và công bằng nhất.

sống chung không kết hôn

Có thể bạn quan tâm>>>Văn phòng công chứng là gì? Top dịch vụ công chứng uy tín, nhanh chóng nhất


5. Ví dụ minh họa điển hình 📌

Anh Tuấn và chị Hà chung sống như vợ chồng trong 7 năm mà không đăng ký kết hôn. Trong thời gian này, họ cùng nhau góp tiền mua một căn hộ chung cư trị giá 3 tỷ đồng. Anh Tuấn đóng góp 2 tỷ đồng, còn chị Hà đóng góp 1 tỷ đồng. Sau này, khi chia tay, do không có bất kỳ hợp đồng thỏa thuận nào về quyền sở hữu căn nhà, chị Hà yêu cầu chia đôi.

Phân tích:

  • Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, anh Tuấn và chị Hà không được công nhận là vợ chồng, do đó, căn hộ không phải là tài sản chung vợ chồng.
  • Tuy nhiên, dựa trên bằng chứng về việc góp tiền mua nhà (biên lai chuyển khoản, chứng từ thanh toán), Tòa án sẽ xem xét đây là tài sản thuộc sở hữu chung theo phần (đồng sở hữu) theo Bộ luật Dân sự.
  • Tòa án sẽ căn cứ vào tỷ lệ đóng góp của mỗi bên (Anh Tuấn góp 2/3, chị Hà góp 1/3) để phân chia giá trị căn nhà. Kết quả, Anh Tuấn sẽ nhận về 2 tỷ đồng và chị Hà nhận về 1 tỷ đồng (hoặc có thể thỏa thuận bán nhà và chia tiền). Nếu có thêm các chứng cứ về công sức đóng góp khác (như chị Hà bỏ công sức lớn để trang trí, quản lý căn nhà...), Tòa án có thể xem xét tăng phần trăm cho chị Hà một cách hợp lý.

Có thể bạn quan tâm>>>Top văn phòng công chứng uy tín về thỏa thuận tài sản riêng tại Hà Nội

Phí công chứng thỏa thuận tài sản riêng mới nhất 2025


6. Lưu ý quan trọng khi sống chung không kết hôn: Bảo vệ chính mình! 📝

Việc lựa chọn sống chung không kết hôn đòi hỏi sự chủ động trong việc bảo vệ quyền lợi cá nhân, đặc biệt là về tài sản. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà bạn cần ghi nhớ:

  • Lập hợp đồng thỏa thuận góp vốn và quyền sở hữu tài sản: Đây là biện pháp hữu hiệu nhất để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Hợp đồng cần ghi rõ:
    • Tỷ lệ góp vốn của mỗi bên.
    • Quyền sở hữu, sử dụng, định đoạt tài sản.
    • Cách thức giải quyết khi phát sinh tranh chấp hoặc khi chấm dứt quan hệ.
    • Các điều khoản khác liên quan đến tài sản (ví dụ: chia sẻ lợi nhuận, chi phí duy trì...).
  • Lưu giữ đầy đủ chứng cứ: Ngay cả khi có hợp đồng, việc lưu giữ các hóa đơn, biên lai, chứng từ chuyển khoản, sao kê ngân hàng... liên quan đến việc mua sắm và tạo lập tài sản là vô cùng cần thiết.
  • Cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích của việc đăng ký kết hôn: Mặc dù sống chung không kết hôn mang lại sự linh hoạt, nhưng việc đăng ký kết hôn sẽ mang lại sự bảo vệ toàn diện về mặt pháp lý theo Luật Hôn nhân và Gia đình, bao gồm cả quyền và nghĩa vụ về tài sản, con cái, thừa kế... Điều này sẽ giúp tránh được nhiều rủi ro và phức tạp khi xảy ra tranh chấp.

7. Kết luận 🏁

Sống chung không kết hôn là một lựa chọn cá nhân, nhưng nó tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý, đặc biệt là trong vấn đề phân chia tài sản. Do không được pháp luật công nhận là quan hệ hôn nhân, việc giải quyết tranh chấp tài sản sẽ phức tạp hơn và phải tuân thủ các quy định của Bộ luật Dân sự. Để đảm bảo quyền lợi cho chính mình, việc lập hợp đồng dân sự rõ ràng, minh bạch hoặc cân nhắc việc đăng ký kết hôn là những hành động cần thiết và khôn ngoan.


8. Các câu hỏi thường gặp về sống chung không kết hôn và tài sản chung ❓💑🏠


8.1. Sống chung không kết hôn có được pháp luật thừa nhận là vợ chồng không? ⚖️

Không. Theo luật hiện hành của Việt Nam, quan hệ sống chung không kết hôn không được pháp luật thừa nhận là vợ chồng. Do đó, các quy định về tài sản chung của vợ chồng trong Luật Hôn nhân và Gia đình sẽ không áp dụng.

8.2. Nếu không đăng ký kết hôn, tài sản có được xem là chung không? 💰❓

Không có tài sản chung theo luật hôn nhân. Tuy nhiên, nếu bạn và đối tác có hợp đồng hoặc thỏa thuận dân sự về việc cùng góp vốn, cùng mua sắm tài sản, thì tài sản đó vẫn được xem là tài sản chung theo hợp đồng dân sự và được phân chia theo thỏa thuận đó.

8.3. Làm sao để chứng minh quyền sở hữu tài sản khi sống chung không kết hôn? 📑🔍

Để chứng minh quyền sở hữu tài sản khi có tranh chấp, bạn cần chuẩn bị các chứng cứ rõ ràng như: hợp đồng góp vốnhóa đơn chuyển khoảnbiên lai thanh toán, hoặc giấy tờ chứng minh các khoản đóng góp tài chính khác.

8.4. Nếu có tranh chấp tài sản, tòa án giải quyết thế nào? 🏛️⚖️

Khi tranh chấp xảy ra, Tòa án sẽ căn cứ vào hợp đồng dân sự (nếu có), các chứng cứ chứng minh quyền sở hữu của mỗi bên, và các quy định của Bộ luật Dân sự để phân chia tài sản một cách hợp lý và công bằng.

8.5. Có nên lập hợp đồng thỏa thuận tài sản khi sống chung không kết hôn? 📝✅

Rất nên! Việc lập hợp đồng thỏa thuận tài sản là cách tốt nhất để bảo vệ quyền lợi tài sản của mỗi người, giúp tránh những tranh chấp phức tạp khi mối quan hệ chấm dứt hoặc trong các tình huống khác. Hợp đồng càng rõ ràng, chi tiết thì càng dễ giải quyết vấn đề sau này.

8.6. Nếu có con chung thì quyền lợi của con được pháp luật bảo vệ thế nào? 👶⚖️

Dù bố mẹ không kết hôn, quyền lợi của con chung vẫn được pháp luật bảo vệ đầy đủ theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình và Bộ luật Dân sự về quyền được nuôi dưỡng, học tập, chăm sóc, và hưởng thừa kế.


Khi cần thực hiện các giao dịch công chứng, liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ để được tư vấn và đặt lịch hẹn tận nhà nhanh chóng – an toàn – đúng luật!

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

📍 Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội

📞 Hotline: 0966.22.7979

📧 Email: ccnguyenhue165@gmail.com

🕘 Thời gian làm việc: 8h00 – 18h30 (tất cả các ngày trong tuần, kể cả chủ nhật)

📌 Có hỗ trợ ngoài giờ và công chứng tại nhà hoàn toàn miễn phí theo yêu cầu!

📚 Tham khảo các bài viết liên quan:

🏠 Làm sao để xác lập tài sản riêng trong hôn nhân hợp pháp?

✍️ Mua nhà trong hôn nhân: khi nào cần cam kết tài sản riêng?

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục