Quyền thừa kế con riêng: Có được chia nếu không có tên trong di chúc?

03/06/2025

Trong một gia đình, con riêng là con của một bên vợ hoặc chồng với người khác trước khi kết hôn hoặc trong thời kỳ hôn nhân nhưng không phải là con chung. Dù là con riêng hay con chung, pháp luật Việt Nam đều ghi nhận quyền thừa kế của họ một cách công bằng.

📜 Quyền thừa kế con riêng theo pháp luật như thế nào?

Chắc chắn rồi! Con riêng được xác định là con ruột của người để lại di sản, dù là con trong giá thú hay con ngoài giá thú đã được pháp luật công nhận cha, mẹ. Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015 (BLDS 2015) về người thừa kế theo pháp luật, con riêng thuộc hàng thừa kế thứ nhất. Điều này có nghĩa là họ có quyền hưởng di sản thừa kế ngang bằng với con chung, vợ/chồng của người chết và cha/mẹ của người chết.

Trích dẫn pháp luật:

Điều 651. Người thừa kế theo pháp luật

  1. Những người thừa kế theo pháp luật được quy định theo thứ tự sau đây: a) Hàng thừa kế thứ nhấtgồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết; ...
  2. Những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bằng nhau.

quyền thừa kế con riêng

>>> Xem thêm: Công chứng văn bản thừa kế di sản


💔 Di Sản Thừa Kế Không Ghi Tên Con Riêng: Con Riêng Có Được Chia?

Đây là một trong những thắc mắc lớn nhất. Khi người cha hoặc mẹ qua đời và để lại di chúc nhưng không nhắc tên con riêng trong đó, liệu con riêng có mất quyền thừa kế không?

⚖️ Thừa Kế Theo Pháp Luật Khi Không Có Di Chúc Hoặc Di Chúc Không Hợp Lệ

Nếu di chúc không đề cập đến con riêng, hoặc trong trường hợp không có di chúc, di chúc không hợp pháp, hoặc di chúc bị hủy bỏ/không có hiệu lực, thì di sản sẽ được chia theo pháp luật. Trong trường hợp này, con riêng vẫn có quyền được chia di sản theo hàng thừa kế thứ nhất, bình đẳng với các con chung khác.

Ví dụ minh họa:

Ông An có hai người con chung với bà Bình là A và B, và một người con riêng tên C (con riêng của ông An với người vợ trước, đã được ông An công nhận là con). Ông An qua đời, để lại di chúc chỉ định đoạt toàn bộ tài sản cho A và B, không nhắc đến C.

  • Trong trường hợp này, di chúc của ông An chỉ định đoạt cho A và B. Con C vẫn có quyền hưởng thừa kế theo pháp luật đối với phần di sản mà di chúc không định đoạt (nếu có) hoặc trong trường hợp di chúc bị tuyên bố vô hiệu đối với phần không liên quan đến C.
  • Tuy nhiên, nếu ông An lập di chúc hợp pháp và chỉ định đoạt toàn bộ di sản cho A và B mà không để lại bất kỳ phần nào cho C, và C không thuộc đối tượng được hưởng thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc (sẽ được giải thích ở phần sau), thì C sẽ không được hưởng di sản từ di chúc. Nhưng nếu di chúc chỉ định đoạt một phần tài sản, phần còn lại vẫn sẽ được chia theo pháp luật, và C sẽ có quyền hưởng.

🛡️ Trường Hợp Được Hưởng Thừa Kế Không Phụ Thuộc Vào Nội Dung Di Chúc

Kể cả khi di chúc có tên con riêng hoặc không có tên con riêng, pháp luật vẫn bảo vệ một số đối tượng đặc biệt. Theo Điều 644 BLDS 2015con chưa thành niên của người chết, hoặc con đã thành niên nhưng mất khả năng lao độngcủa người chết, dù không được ghi tên trong di chúc hoặc chỉ được hưởng phần ít hơn hai phần ba suất của một suất thừa kế theo pháp luật, vẫn được hưởng phần di sản bằng hai phần ba suất của một suất thừa kế theo pháp luật, trừ khi họ từ chối nhận di sản hoặc vi phạm điều cấm của pháp luật.

Trích dẫn pháp luật:

Điều 644. Người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc

  1. Những người sau đây vẫn được hưởng phần di sản bằng hai phần ba suất của một suất thừa kế theo pháp luật nếu di sản được chia theo pháp luật, trong trường hợp họ không được người lập di chúc cho hưởng di sản hoặc chỉ cho hưởng phần di sản ít hơn hai phần ba suất đó: a) Con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng; b) Con đã thành niên mà mất khả năng lao động.
  2. Quy định tại khoản 1 Điều này không áp dụng đối với người từ chối nhận di sản theo quy định tại Điều 620 của Bộ luật này hoặc là những người không có quyền hưởng di sản theo quy định tại khoản 1 Điều 621 của Bộ luật này.

Ví dụ minh họa:

Ông Ba có con riêng là D (10 tuổi) và con chung là E (25 tuổi). Ông Ba lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho E mà không nhắc đến D. Khi ông Ba qua đời:

  • D là con chưa thành niên (10 tuổi), nên dù không có tên trong di chúc, D vẫn được hưởng phần di sản bằng hai phần ba suất của một suất thừa kế theo pháp luật (tức là 2/3 của 1/2 tổng di sản, vì nếu chia theo pháp luật thì D và E mỗi người được 1/2).
  • Nếu D đã 20 tuổi nhưng bị tai nạn lao động, mất khả năng làm việc, thì D cũng sẽ được hưởng theo quy định này.

🏛️ Thủ Tục Xác Nhận Quyền Thừa Kế Con Riêng và Giải Quyết Tranh Chấp

Để đảm bảo quyền lợi của mình, con riêng cần thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết.

📝 Thủ Tục Xác Nhận Quyền Thừa Kế Con Riêng

  1. Xác định tư cách pháp lý của con riêng: Đây là bước quan trọng nhất. Phải có giấy tờ chứng minh mối quan hệ cha, mẹ - con giữa người để lại di sản và con riêng (giấy khai sinh, quyết định công nhận cha, mẹ của Tòa án, v.v.).
  2. Thỏa thuận phân chia di sản: Nếu tất cả những người thừa kế (bao gồm cả con riêng) đều đồng ý về việc phân chia di sản, có thể lập văn bản thỏa thuận phân chia di sản tại tổ chức hành nghề công chứng (Phòng Công chứng hoặc Văn phòng Công chứng).
  3. Yêu cầu phân chia di sản tại Tòa án:
    • Trong trường hợp không thể thỏa thuận được, con riêng có thể nộp đơn yêu cầu Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người để lại di sản cư trú cuối cùng hoặc nơi có tài sản để lại di sản để giải quyết việc chia di sản thừa kế.
    • Hồ sơ bao gồm: Đơn yêu cầu, giấy tờ chứng minh quan hệ cha, mẹ - con, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản, giấy chứng tử của người để lại di sản, và các tài liệu liên quan khác.

⚔️ Giải Quyết Tranh Chấp Thừa Kế Con Riêng

Khi phát sinh tranh chấp giữa con riêng và con chung về việc chia di sản thừa kế, Tòa án sẽ là cơ quan giải quyết.

  • Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định của Bộ luật Dân sự, Luật Hôn nhân và Gia đình, và các văn bản pháp luật khác có liên quan.
  • Các bên cần cung cấp đầy đủ chứng cứ để chứng minh quyền lợi của mình (giấy tờ tùy thân, giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống, giấy tờ về tài sản, v.v.).
  • Mục tiêu của Tòa án là phân xử công bằng, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của tất cả các bên thừa kế.

quyền thừa kế con riêng

>>> Xem thêm: Công chứng di chúc cho người không biết chữ: Thủ tục chi tiết và hiệu lực pháp lý

>>> Phí công chứng văn bản khai nhận thừa kế

>>> Phí công chứng từ chối nhận di sản thừa kế

>>> Phí công chứng giấy ủy quyền

>>> Dịch vụ sang tên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất


📌 Những Lưu Ý Quan Trọng Về Di Chúc Hợp Pháp và Quyền Lợi Của Con Riêng

  • Di chúc hợp pháp là ưu tiên hàng đầu: Nếu người để lại di sản muốn định đoạt tài sản theo ý chí của mình một cách rõ ràng và tránh tranh chấp, việc lập một bản di chúc hợp pháp, có công chứng hoặc chứng thực là vô cùng cần thiết.
  • Ghi rõ ràng trong di chúc: Để tránh hiểu lầm và tranh chấp, nếu người lập di chúc muốn con riêng được hưởng di sản, nên ghi rõ tên và phần di sản được hưởng của con riêng trong di chúc.
  • Rủi ro khi không có di chúc rõ ràng: Không có di chúc hoặc di chúc không rõ ràng rất dễ dẫn đến tranh chấp giữa con riêng và con chung, kéo dài thời gian giải quyết và gây tốn kém chi phí.
  • Tham vấn pháp luật: Để đảm bảo quyền lợi tốt nhất, những người liên quan (bao gồm cả con riêng và những người thừa kế khác) nên tham vấn ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để được tư vấn cụ thể về trường hợp của mình.

Những Câu Hỏi Thường Gặp Khác Về Thừa Kế của Con Riêng

1. Con riêng có được hưởng thừa kế của cha dượng/mẹ kế không? 🤔

Không mặc định. Con riêng chỉ được hưởng thừa kế của cha dượng hoặc mẹ kế nếu họ được người đó nhận làm con nuôi hợp pháp hoặc được người đó nuôi dưỡng, chăm sóc như con ruột và có mối quan hệ cha/mẹ - con trên thực tế, được pháp luật hoặc phong tục thừa nhận, hoặc được người cha dượng/mẹ kế để lại di chúc cho hưởng thừa kế. Nếu không có các yếu tố này, con riêng không có quyền thừa kế đối với di sản của cha dượng/mẹ kế.

2. Con riêng có được hưởng thừa kế của ông bà nội/ngoại không? 👵👴

Có, trong một số trường hợp nhất định. Con riêng có thể được hưởng thừa kế của ông bà nội/ngoại theo diện thừa kế thế vị (Điều 652 Bộ luật Dân sự 2015). Điều này xảy ra khi cha hoặc mẹ của con riêng (là con của ông bà) qua đời trước ông bà hoặc chết cùng thời điểm với ông bà. Khi đó, con riêng sẽ được hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ của mình lẽ ra được hưởng nếu còn sống.

Ví dụ: Ông A có con trai là B. B có con riêng là C. Nếu B chết trước ông A, khi ông A qua đời, C sẽ được hưởng phần di sản mà B lẽ ra được hưởng từ ông A.

3. Thời hiệu yêu cầu chia di sản thừa kế đối với con riêng là bao lâu?

Theo Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015thời hiệu để người thừa kế yêu cầu chia di sản là 30 năm đối với bất động sản, 10 năm đối với động sản, kể từ thời điểm mở thừa kế (thời điểm người để lại di sản chết). Sau thời gian này, nếu không có yêu cầu, di sản sẽ thuộc về người đang quản lý hợp pháp hoặc sẽ được xử lý theo quy định khác của pháp luật tùy từng trường hợp.

4. Nếu cha/mẹ có di chúc hợp pháp và không nhắc đến con riêng, con riêng có bị mất trắng quyền thừa kế không? 😮

Không hoàn toàn. Mặc dù di chúc hợp pháp thường được ưu tiên thực hiện, nhưng như đã đề cập trong bài, nếu con riêng thuộc trường hợp người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc (là con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất khả năng lao động - Điều 644 BLDS 2015), họ vẫn sẽ được hưởng một phần di sản nhất định, kể cả khi không được nhắc đến trong di chúc. Ngoài ra, nếu di chúc chỉ định đoạt một phần di sản, thì phần di sản còn lại sẽ được chia theo pháp luật, và con riêng vẫn có quyền được hưởng từ phần này.

5. Con riêng có thể từ chối nhận di sản không? 🙏

Có. Theo Điều 620 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản, trừ trường hợp việc từ chối nhằm trốn tránh nghĩa vụ tài sản của mình đối với người khác. Việc từ chối phải được lập thành văn bản và phải được thông báo cho người quản lý di sản, những người thừa kế khác, người được giao nhiệm vụ phân chia di sản biết. Thời điểm từ chối phải trước thời điểm phân chia di sản.


💡 Kết Luận

Tóm lại, con riêng có quyền được chia di sản dù có tên trong di chúc hay không, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và quy định của pháp luật. Pháp luật Việt Nam luôn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của con cái đối với tài sản của cha mẹ. Việc nắm rõ các quy định pháp luật và thực hiện đúng thủ tục sẽ giúp đảm bảo việc nhận thừa kế diễn ra thuận lợi, minh bạch và hợp pháp, tránh những tranh chấp không đáng có.

 

📍 Cần hỗ trợ tư vấn thực hiện thủ tục 📢 Liên hệ ngay Văn phòng Công chứng Nguyễn Huệ để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết!

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

📍 Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội

📞 Hotline: 0966.22.7979

📧 Email: ccnguyenhue165@gmail.com

🕘 Thời gian làm việc: 8h00 – 18h30 (tất cả các ngày trong tuần, kể cả chủ nhật)

📌 Có hỗ trợ ngoài giờ và công chứng tại nhà hoàn toàn miễn phí theo yêu cầu!

 

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục