Thủ tục ly hôn đơn phương: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z

05/09/2025

Ly hôn đơn phương là một quyết định khó khăn, nhưng đôi khi là lối thoát duy nhất cho một cuộc hôn nhân bế tắc. Khác với ly hôn thuận tình, thủ tục này đòi hỏi sự kiên nhẫn và hiểu biết sâu sắc về pháp luật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn đầy đủ và chi tiết nhất về thủ tục ly hôn đơn phương, giúp bạn tự tin bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Có thể bạn quan tâm>>> Xây nhà trên đất riêng bằng tiền chung: Ly hôn giải quyết sao?

I. Ly hôn đơn phương: Điều kiện và căn cứ pháp lý

1. Ai có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương? 🤔

Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, có hai đối tượng chính có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương:

  • Vợ, chồng hoặc cả hai người: Khi cuộc hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được.
  • Cha, mẹ, người thân thích khác: Có quyền yêu cầu ly hôn khi một bên vợ, chồng do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do người kia gây ra.

Lưu ý đặc biệt: Khoản 2 Điều 51 quy định chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của người vợ và đứa trẻ, đảm bảo em bé nhận được sự chăm sóc tốt nhất trong giai đoạn đầu đời.

2. Căn cứ để Tòa án chấp thuận ly hôn

Khi giải quyết ly hôn đơn phương, Tòa án sẽ xem xét liệu cuộc hôn nhân đã thực sự "lâm vào tình trạng trầm trọng" hay chưa. Căn cứ để Tòa án đưa ra phán quyết được quy định tại Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, bao gồm các yếu tố sau:

  • Một bên có hành vi bạo lực gia đình: Tòa án sẽ xem xét các chứng cứ như hình ảnh, video, giấy khám sức khỏe, hoặc xác nhận của chính quyền địa phương.
  • Vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng: Ví dụ như không chung thủy, bỏ mặc, không quan tâm, chăm sóc, nuôi dưỡng con cái hoặc có hành vi ngược đãi, hành hạ.
  • Mâu thuẫn kéo dài, đời sống chung không thể kéo dài: Đây là căn cứ phổ biến nhất. Tòa án sẽ dựa vào lời khai của các bên, người thân, và hàng xóm để đánh giá.

Thủ tục ly hôn đơn phương

Bài viết liên quan>>> Nợ riêng của vợ/chồng có bị trừ vào tài sản chung khi ly hôn?

>>> Đảm bảo hồ sơ ly hôn của bạn luôn hợp lệ. Hãy tìm đến văn phòng công chứng uy tín để công chứng giấy tờ nhanh chóng.

>>> Để quá trình chuyển nhượng tài sản sau ly hôn được nhanh chóng, bạn nên cân nhắc sử dụng dịch vụ sang tên sổ đỏ đáng tin cậy.


II. Quy trình 4 bước của thủ tục ly hôn đơn phương

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện 📋

Hồ sơ đầy đủ, chính xác sẽ giúp quá trình giải quyết nhanh chóng hơn. Các giấy tờ cần chuẩn bị bao gồm:

  • Đơn khởi kiện về việc ly hôn (Đơn ly hôn đơn phương): Phải theo mẫu chuẩn của Tòa án.
  • Bản chính Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn: Nếu bị mất, bạn có thể xin trích lục tại Ủy ban nhân dân nơi đã đăng ký kết hôn.
  • Bản sao công chứng các giấy tờ tùy thân của hai vợ chồng: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu.
  • Bản sao công chứng Giấy khai sinh của con: Nếu có con chung.
  • Các tài liệu, chứng cứ kèm theo (nếu có):
    • Chứng cứ về tình trạng hôn nhân trầm trọng: Giấy xác nhận của công an khu vực về bạo lực gia đình, tin nhắn ngoại tình...
    • Chứng cứ về tài sản chung (nếu có): Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đăng ký xe, sổ tiết kiệm...
    • Giấy tờ chứng minh nơi cư trú của bị đơn: Sổ hộ khẩu, Giấy xác nhận thông tin cư trú.

Bước 2: Nộp đơn tại Tòa án có thẩm quyền 🏛️

Theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, bạn phải nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn (người không muốn ly hôn) đang cư trú hoặc làm việc.

  • Ví dụ: Chị Mai sống tại TP. Thủ Đức nhưng chồng chị, anh Nam, lại làm việc và cư trú tại quận 1, TP. Hồ Chí Minh. Chị Mai sẽ phải nộp hồ sơ ly hôn đơn phương tại Tòa án nhân dân quận 1.

Bước 3: Tòa án thụ lý và giải quyết vụ án

Quá trình này diễn ra theo trình tự của một vụ án dân sự và thường kéo dài tối thiểu từ 4 đến 6 tháng.

  • Thụ lý đơn: Tòa án sẽ thông báo cho bạn nộp tạm ứng án phí. Sau khi bạn nộp biên lai, Tòa án sẽ chính thức ra quyết định thụ lý vụ án.
  • Hòa giải: Đây là thủ tục bắt buộc trước khi xét xử (Điều 52 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
    • Nếu hòa giải thành: Tòa án lập biên bản hòa giải thành và ra quyết định công nhận.
    • Nếu hòa giải không thành: Tòa án sẽ lập biên bản và chuẩn bị đưa vụ án ra xét xử.
  • Phiên tòa sơ thẩm: Sau khi hòa giải không thành, Tòa án sẽ mở phiên tòa sơ thẩm để xem xét chứng cứ và ra bản án quyết định chấm dứt quan hệ hôn nhân.

Bước 4: Thi hành án phí và bản án 💸

  • Án phí: Người yêu cầu ly hôn đơn phương phải nộp án phí.
    • Nếu không có tranh chấp tài sản: Án phí là 300.000 VNĐ (Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14).
    • Nếu có tranh chấp tài sản: Án phí sẽ được tính theo giá trị tài sản tranh chấp, dao động từ 300.000 VNĐ trở lên.
  • Bản án: Bản án của Tòa án có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày tuyên án, nếu không có kháng cáo, kháng nghị.

Thủ tục ly hôn đơn phương


III. Các câu hỏi thường gặp về ly hôn đơn phương

1. Ly hôn đơn phương có bắt buộc phải ra Tòa không?

. Thủ tục ly hôn đơn phương bắt buộc phải được giải quyết tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Khác với ly hôn thuận tình, ly hôn đơn phương là một vụ án dân sự. Tòa án sẽ đóng vai trò là cơ quan tài phán, xem xét các căn cứ, chứng cứ và đưa ra phán quyết cuối cùng để chấm dứt quan hệ hôn nhân.

2. Không có giấy đăng ký kết hôn có ly hôn đơn phương được không?

Có, nhưng sẽ phức tạp hơn. Theo Khoản 1 Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nam nữ chung sống với nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn thì không được pháp luật công nhận là vợ chồng. Bạn sẽ phải chuẩn bị các bằng chứng chứng minh về việc chung sống như vợ chồng để Tòa án giải quyết các vấn đề về con cái và tài sản theo quy định.

3. Tự ly hôn đơn phương có cần thuê luật sư không?

Không bắt buộc, nhưng nên có. Việc thuê luật sư không phải là yêu cầu bắt buộc khi ly hôn đơn phương. Tuy nhiên, quy trình này khá phức tạp và tốn nhiều thời gian. Luật sư có thể giúp bạn: tư vấn pháp lý chính xác, hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ và đại diện tham gia tố tụng để bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất.

4. Ly hôn đơn phương, ai được quyền nuôi con? 👨‍👩‍👧‍👦

Trường hợp vợ chồng không tự thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định ai là người trực tiếp nuôi con dựa trên nguyên tắc "quyền lợi mọi mặt của con" (Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014). Thông thường:

  • Con dưới 36 tháng tuổi: Sẽ được giao cho mẹ trực tiếp nuôi dưỡng, trừ khi mẹ không đủ điều kiện.
  • Con từ 7 tuổi trở lên: Tòa án sẽ xem xét thêm ý kiến, nguyện vọng của con.

Người không trực tiếp nuôi con vẫn có quyền thăm nom, chăm sóc và có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.

5. Ly hôn đơn phương khi một bên ở nước ngoài thì sao?

Trong trường hợp này, bạn cần nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi bị đơn cư trú trước khi xuất cảnh (Điều 37 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015). Nếu bạn không biết địa chỉ của người kia, Tòa án có thể yêu cầu thân nhân của họ cung cấp. Nếu họ từ chối, Tòa án có thể xét xử vắng mặt theo thủ tục chung.


IV. Mẫu đơn ly hôn đơn phương chuẩn và chi tiết

Dưới đây là biểu mẫu Đơn khởi kiện về việc ly hôn chuẩn theo quy định của pháp luật. Bạn có thể sử dụng biểu mẫu này để điền thông tin và nộp tại Tòa án.

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

.............., ngày ..... tháng .... năm .........

ĐƠN KHỞI KIỆN (Về việc: Ly hôn)

Kính gửi: TÒA ÁN NHÂN DÂN (1)...................................................

Người khởi kiện:

  • Họ và tên: ...................................................................
  • Ngày tháng năm sinh: .................................................
  • Số Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân: ...........
  • Địa chỉ cư trú: ..............................................................

Người bị kiện:

  • Họ và tên: ...................................................................
  • Ngày tháng năm sinh: .................................................
  • Số Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân: ...........
  • Địa chỉ cư trú: ..............................................................

YÊU CẦU TÒA ÁN GIẢI QUYẾT NHỮNG VẤN ĐỀ SAU:

1. Về quan hệ hôn nhân: (Nêu rõ ngày đăng ký, nơi đăng ký kết hôn và tình trạng hôn nhân hiện tại)

2. Về con chung: (Liệt kê họ tên, ngày tháng năm sinh của con, nguyện vọng nuôi con)

3. Về tài sản chung: (Liệt kê các tài sản chung, nguyện vọng phân chia)

4. Về công nợ chung: (Liệt kê các khoản nợ chung và người chịu trách nhiệm trả nợ)

CÁC TÀI LIỆU, CHỨNG CỨ KÈM THEO:

  1. Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn.
  2. Bản sao công chứng CMND/CCCD của người khởi kiện và người bị kiện.
  3. Bản sao công chứng Giấy khai sinh của con (nếu có).
  4. Bản sao công chứng các giấy tờ chứng minh tài sản chung (nếu có).
  5. Các chứng cứ khác (nếu có).

Tôi cam đoan những lời khai trên là hoàn toàn đúng sự thật. Kính mong Tòa án xem xét và giải quyết trong thời hạn luật định.

..., ngày ... tháng ... năm ...

Người khởi kiện 

(Ký và ghi rõ họ tên)


V. Kết luận

Thủ tục ly hôn đơn phương là một quá trình pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu và chuẩn bị kỹ lưỡng. Việc nắm vững các quy định của pháp luật và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chứng cứ sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian và bảo vệ tối đa quyền lợi của bản thân. Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý để quá trình này được diễn ra suôn sẻ và công bằng nhất.


📍 Cần hỗ trợ tư vấn thực hiện thủ tục công chứng 📢 Liên hệ ngay Văn phòng Công chứng Nguyễn Huệ để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết!

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

📍 Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội

📞 Hotline: 0966.22.7979

📧 Email: ccnguyenhue165@gmail.com

🕘 Thời gian làm việc: 8h00 – 18h30 (tất cả các ngày trong tuần, kể cả chủ nhật)

📌 Có hỗ trợ ngoài giờ và công chứng tại nhà hoàn toàn miễn phí theo yêu cầu!

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục