Việc lập di chúc là một cách để người để lại di sản thể hiện ý chí của mình về việc phân chia tài sản sau khi qua đời. Tuy nhiên, không phải lúc nào ý chí trong di chúc cũng là tuyệt đối. Có những trường hợp đặc biệt mà pháp luật bảo vệ, cho phép một số đối tượng vẫn được hưởng di sản dù không được người lập di chúc chỉ định tên hoặc thậm chí bị truất quyền thừa kế trong di chúc. Vậy, người không có tên trong di chúc có được chia thừa kế không? Câu trả lời là: Có, trong một số trường hợp được pháp luật quy định cụ thể.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các đối tượng này, căn cứ pháp lý, ví dụ minh họa và những tình huống thường gặp trong thực tiễn.
🏛 Căn cứ pháp lý liên quan đến vấn đề được hưởng thừa kế dù không có tên trong di chúc
Các trường hợp được hưởng thừa kế dù không có tên trong di chúc được quy định chủ yếu bởi:
- Bộ luật Dân sự 2015: Đặc biệt là Điều 644 về "Người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc", và các quy định về di chúc vô hiệu (Điều 640), thừa kế theo pháp luật (Điều 650, 651).
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Các quy định về quyền và nghĩa vụ giữa cha mẹ – con, vợ – chồng, làm cơ sở xác định mối quan hệ thân nhân.
- Thực tiễn xét xử của Tòa án nhân dân Tối cao và các cấp Tòa án: Đóng vai trò hướng dẫn áp dụng pháp luật trong các vụ việc cụ thể.
Có thể bạn quan tâm>>> Con nuôi có được hưởng thừa kế như con đẻ? – Giải đáp chi tiết
👥 Những ai được hưởng thừa kế dù không có tên trong di chúc?
Có ba trường hợp chính mà người không có tên trong di chúc vẫn có quyền được hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản:
1. Người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc
Đây là quy định mang tính nhân đạo, bảo vệ quyền lợi của những người thân thuộc gần gũi nhất và đang trong tình trạng cần được bảo vệ. Theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, những người sau đây vẫn được hưởng một phần di sản dù không có tên trong di chúc, hoặc thậm chí bị truất quyền hưởng di sản:
- Con chưa thành niên của người để lại di sản (con đẻ, con nuôi hợp pháp).
- Cha, mẹ của người để lại di sản (cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi) đã thành niên nhưng mất khả năng lao động.
- Vợ, chồng của người để lại di sản đã thành niên nhưng mất khả năng lao động.
💡 Mức hưởng: Những người này sẽ được hưởng ít nhất bằng hai phần ba suất của một suất thừa kế theo pháp luật, nếu di sản được chia theo pháp luật.
📌 Giải thích và Ví dụ minh họa:
- Con chưa thành niên: Đây là những người chưa đủ 18 tuổi. Dù di chúc có ghi thế nào, con chưa thành niên vẫn có quyền hưởng di sản. Ví dụ: Ông A lập di chúc để lại toàn bộ tài sản (một căn nhà trị giá 3 tỷ đồng) cho con trai cả là B. Ông A còn một người con gái 10 tuổi là C. Mặc dù di chúc không nhắc đến C, C vẫn là con chưa thành niên của ông A và có quyền được hưởng di sản.
- Giả sử, nếu chia theo pháp luật (có B và C), mỗi người con sẽ được 1.5 tỷ đồng.
- Khi có di chúc, C vẫn được hưởng ít nhất $\frac{2}{3}$ của 1.5 tỷ đồng $= 1$ tỷ đồng. Căn nhà sẽ được chia thành hai phần, B hưởng 2 tỷ, C hưởng 1 tỷ.
- Cha, mẹ, vợ, chồng đã thành niên nhưng mất khả năng lao động: Mất khả năng lao động ở đây thường được hiểu là người bị bệnh tật, tuổi già (đến tuổi nghỉ hưu theo quy định pháp luật) mà không có thu nhập hoặc thu nhập không đủ sống, không thể tự nuôi sống bản thân. Ví dụ: Ông H lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho cháu ngoại. Vợ ông H là bà K đã 70 tuổi, sống phụ thuộc vào lương hưu không đáng kể và sức khỏe yếu. Dù không được nêu tên trong di chúc, bà K vẫn thuộc đối tượng được bảo vệ và có quyền hưởng một phần di sản theo Điều 644 BLDS 2015.
⚠️ Lưu ý: Điều 644 BLDS 2015 cũng nêu rõ: "Quy định tại khoản này không áp dụng đối với người từ chối nhận di sản hoặc những người không có quyền hưởng di sản theo quy định tại khoản 1 Điều 621 của Bộ luật này." (Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe của người để lại di sản; người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản; người bị kết án về hành vi xâm phạm tính mạng người thừa kế khác...).
Xem thêm>>> Di chúc có điều kiện cấm người thừa kế chuyển nhượng – Có hợp lệ?
2. Người thừa kế theo pháp luật khi di chúc bị vô hiệu hoặc không có di chúc
Nếu di chúc bị vô hiệu (toàn bộ hoặc một phần) hoặc không có di chúc, thì di sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế theo pháp luật. Trong trường hợp này, những người thuộc hàng thừa kế theo pháp luật sẽ được hưởng di sản, bất kể họ có được nhắc đến trong di chúc hay không.
📜 Căn cứ pháp lý: Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015 quy định các trường hợp thừa kế theo pháp luật:
- Không có di chúc.
- Di chúc không hợp pháp.
- Những người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc; cơ quan, tổ chức được hưởng thừa kế theo di chúc không còn vào thời điểm mở thừa kế.
- Những người được chỉ định làm người thừa kế theo di chúc mà không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.
Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về người thừa kế theo pháp luật: "Những người thừa kế theo pháp luật được quy định theo thứ tự sau đây:
- Hàng thừa kế thứ nhất gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
- Hàng thừa kế thứ hai gồm: ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết.
- Hàng thừa kế thứ ba gồm: cụ nội, cụ ngoại, bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại."
🔹 Tình huống hay gặp và Ví dụ minh họa:
- Di chúc không hợp lệ: Ông B lập di chúc nhưng không có chữ ký của ông, hoặc di chúc không có người làm chứng theo quy định khi ông không tự mình viết được, hoặc di chúc bị làm giả. Lúc này, di chúc bị vô hiệu, và di sản của ông B sẽ được chia theo pháp luật cho hàng thừa kế thứ nhất của ông (vợ, con).
- Người lập di chúc mất năng lực hành vi dân sự khi lập di chúc: Bà C lập di chúc khi đang trong tình trạng mất năng lực hành vi dân sự do bệnh nặng hoặc bị tâm thần, không thể nhận thức và làm chủ hành vi. Mặc dù con bà C không có tên trong di chúc (hoặc bị truất quyền), nhưng di chúc này sẽ bị Tòa án tuyên vô hiệu. Khi đó, di sản của bà C sẽ được chia theo pháp luật, và con bà C vẫn được hưởng thừa kế.
- Không có di chúc: Đây là trường hợp phổ biến nhất. Khi một người qua đời mà không để lại di chúc, toàn bộ di sản của họ sẽ được chia theo quy định về thừa kế theo pháp luật.
3. Người bị truất quyền thừa kế nhưng việc truất quyền không hợp pháp
Người lập di chúc có quyền truất quyền hưởng di sản của một người thừa kế (khoản 1 Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015). Tuy nhiên, việc truất quyền này phải hợp pháp và có căn cứ theo quy định tại Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015 về những người không được quyền hưởng di sản.
Nếu việc truất quyền thừa kế không đúng lý do pháp luật quy định (ví dụ: truất quyền vì lý do cá nhân không liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật hoặc đạo đức nghiêm trọng), hoặc người bị truất quyền lại thuộc diện được bảo vệ theo Điều 644 BLDS 2015 (con chưa thành niên, cha mẹ/vợ/chồng mất khả năng lao động), thì họ vẫn có thể được chia phần di sản hợp pháp.
Ví dụ: Ông P lập di chúc truất quyền thừa kế của con trai là Q với lý do Q không nghe lời ông. Tuy nhiên, Q không thuộc các trường hợp bị truất quyền theo Điều 621 BLDS 2015. Hơn nữa, tại thời điểm ông P mất, Q đang bị bệnh nặng, mất khả năng lao động. Trong trường hợp này, việc truất quyền của ông P có thể bị Tòa án tuyên vô hiệu hoặc Q vẫn được hưởng phần di sản theo Điều 644 BLDS 2015.
⚖ Tranh chấp thừa kế khi không có tên trong di chúc: Xử lý thế nào?
Khi một người không có tên trong di chúc nhưng cho rằng mình có quyền được hưởng thừa kế, họ có thể yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp.
a) Các bước cơ bản để yêu cầu chia di sản tại Tòa án:
- Thu thập tài liệu, chứng cứ:
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ thân nhân: giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn, giấy xác nhận con nuôi…
- Giấy tờ chứng minh tình trạng sức khỏe, khả năng lao động (nếu là người phụ thuộc): bệnh án, kết luận giám định y khoa, xác nhận của chính quyền địa phương…
- Bản sao di chúc (nếu có), các giấy tờ liên quan đến di sản.
- Lập đơn khởi kiện: Trình bày rõ yêu cầu chia di sản, căn cứ pháp lý (Điều 644 BLDS 2015 hoặc di chúc vô hiệu,…) và các chứng cứ đính kèm.
- Nộp đơn khởi kiện: Nộp đơn và hồ sơ tại Tòa án nhân dân cấp có thẩm quyền (thường là Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có di sản hoặc nơi cư trú của người để lại di sản cuối cùng).
- Tham gia tố tụng: Tham gia các phiên hòa giải, cung cấp thêm chứng cứ theo yêu cầu của Tòa án, tham gia phiên tòa xét xử.
b) Lưu ý quan trọng:
- Không phải ai không có tên trong di chúc cũng được chia tài sản. Quyền này chỉ dành cho những người thuộc trường hợp được pháp luật bảo vệ (Điều 644 BLDS 2015), hoặc khi di chúc có vi phạm điều kiện hợp lệ dẫn đến bị vô hiệu.
- Việc chứng minh các điều kiện để được hưởng thừa kế bắt buộc hoặc chứng minh di chúc vô hiệu cần có đủ căn cứ pháp lý và thực tiễn vững chắc. Do đó, việc tham vấn luật sư là vô cùng cần thiết.
💡 Kết luận
Việc được hưởng thừa kế dù không có tên trong di chúc là một nguyên tắc quan trọng trong pháp luật thừa kế của Việt Nam, nhằm đảm bảo sự công bằng và tính nhân đạo, đặc biệt đối với những người yếu thế hoặc khi di chúc không hợp lệ.
Bạn có thể được hưởng thừa kế dù không có tên trong di chúc, nếu thuộc các đối tượng sau:
- Con chưa thành niên của người để lại di sản.
- Cha, mẹ, vợ/chồng đã thành niên nhưng mất khả năng lao động của người để lại di sản.
- Người thừa kế theo pháp luật khi di chúc bị vô hiệu hoặc không tồn tại di chúc hợp lệ.
- Người bị truất quyền thừa kế nhưng việc truất quyền đó không hợp pháp theo quy định của luật.
Việc hiểu rõ các quy định này là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn và những người thân yêu trong các vấn đề liên quan đến di sản thừa kế.
❓ Các câu hỏi thường gặp về hưởng thừa kế khi không có tên trong di chúc
Q1: Con riêng có được hưởng thừa kế dù không có tên trong di chúc không?
A1: ✅ Có thể. Nếu con riêng là con ruột của người để lại di sản và thuộc một trong các trường hợp sau:
Con chưa thành niên tại thời điểm người cha/mẹ để lại di sản qua đời (Điều 644 BLDS 2015).
Di chúc bị vô hiệu, hoặc không có di chúc, và con riêng thuộc hàng thừa kế thứ nhất (Điều 651 BLDS 2015). Con riêng cũng có quyền thừa kế ngang bằng với con chung nếu mối quan hệ cha/mẹ - con được pháp luật công nhận.
Q2: Thời hiệu để yêu cầu chia di sản thừa kế là bao lâu?
A2: ⏳ Theo Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu để người thừa kế yêu cầu chia di sản là 30 năm đối với bất động sản, kể từ thời điểm mở thừa kế (thời điểm người có tài sản chết). Đối với động sản, thời hiệu là 10 năm. Sau thời hiệu này, nếu không có tranh chấp và di sản đã thuộc về người đang quản lý hợp pháp, quyền thừa kế có thể bị mất.
Q3: Di chúc viết tay không có công chứng có hợp lệ không? Và có ảnh hưởng đến việc không có tên trong di chúc được hưởng thừa kế không?
A3: 📝 Di chúc viết tay vẫn có thể hợp lệ nếu đáp ứng đủ các điều kiện về hình thức và nội dung theo Điều 630, 631, 632 Bộ luật Dân sự 2015. Điều quan trọng là phải do chính người lập di chúc viết và ký tên, không bị ép buộc, lừa dối, và người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt khi lập. Nếu di chúc viết tay hợp lệ, những người không có tên trong di chúc chỉ được hưởng thừa kế nếu họ thuộc trường hợp được bảo vệ theo Điều 644 BLDS 2015 (con chưa thành niên, cha mẹ/vợ/chồng mất khả năng lao động). Nếu di chúc viết tay không hợp lệ (ví dụ: không có chữ ký, bị sửa chữa, người lập di chúc mất năng lực hành vi dân sự), thì di chúc đó vô hiệu, và di sản sẽ được chia theo pháp luật.
Q4: Người có công nuôi dưỡng người để lại di sản nhưng không có tên trong di chúc có được hưởng thừa kế không?
A4: 💖 Người có công nuôi dưỡng người để lại di sản nhưng không có tên trong di chúc không mặc nhiên được hưởng thừa kế theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, nếu họ thuộc diện "người phụ thuộc vào người chết" và mất khả năng lao động (không thể tự nuôi sống bản thân), thì họ có thể được hưởng thừa kế theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015. Việc chứng minh tình trạng "người phụ thuộc" và "mất khả năng lao động" là rất quan trọng.
Q5: Nếu di chúc chỉ định tài sản cho người thừa kế nhưng người đó từ chối nhận di sản, thì tài sản đó sẽ đi đâu?
A5: 🔄 Theo Điều 642 Bộ luật Dân sự 2015, nếu người được chỉ định trong di chúc từ chối nhận di sản, phần di sản đó sẽ được xử lý như sau:
- Nếu có người thừa kế thế vị (trong trường hợp con của người từ chối nhận di sản), thì người thừa kế thế vị đó sẽ được hưởng.
- Nếu không có người thừa kế thế vị hoặc người thừa kế thế vị cũng từ chối, phần di sản đó sẽ được chia cho những người thừa kế khác theo di chúc, nếu di chúc có quy định.
- Nếu không có quy định trong di chúc, hoặc những người thừa kế theo di chúc khác cũng từ chối, thì phần di sản đó sẽ được chia theo pháp luật. Điều này có nghĩa là những người không có tên trong di chúc nhưng thuộc hàng thừa kế theo pháp luật có thể được hưởng trong trường hợp này.
📍 Cần hỗ trợ tư vấn thực hiện thủ tục công chứng 📢 Liên hệ ngay Văn phòng Công chứng Nguyễn Huệ để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết!
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
📍 Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
📞 Hotline: 0966.22.7979
📧 Email: ccnguyenhue165@gmail.com
🕘 Thời gian làm việc: 8h00 – 18h30 (tất cả các ngày trong tuần, kể cả chủ nhật)
📌 Có hỗ trợ ngoài giờ và công chứng tại nhà hoàn toàn miễn phí theo yêu cầu!